1
|
V0303262753
|
Hộp số giảm tốc cho động cơ KT khung 60mm,100401-018, SERVO REDUCER, VRS-060B-7-K3-19DB19, hsx: NIDEC
|
CôNG TY TNHH SI NETWORKS
|
YUDO-SUN CO.,LTD
|
2019-05-21
|
CHINA
|
1 PCE
|
2
|
V0303262753
|
Động cơ xoay chiều 3 PHA 220V, CÔNG SUẤT 0.85KW, loại SERVO, 400101-017, MSMD082P1S hsx PANASONIC, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH SI NETWORKS
|
YUDO-SUN CO.,LTD
|
2019-05-21
|
CHINA
|
1 PCE
|
3
|
V0303262753
|
Hộp số giảm tốc cho động cơ KT khung 60mm,100401-016, VRS-060B-7-K3-14BJ11 hsx: NIDEC hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH SI NETWORKS
|
YUDO-SUN CO.,LTD
|
2019-05-21
|
CHINA
|
1 PCE
|
4
|
V0303262753
|
Động cơ xoay chiều 3 PHA 220V, CÔNG SUẤT 0.2KW, loại SERVO, 400101-013, MSMD022P1S hsx PANASONIC, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH SI NETWORKS
|
YUDO-SUN CO.,LTD
|
2019-05-21
|
CHINA
|
1 PCE
|
5
|
V0303262753
|
Hộp số giảm tốc cho động cơ KT khung 60mm, 100401-015, VRS-060B-5-K3-19DB19,hsx: NIDEC
|
CôNG TY TNHH SI NETWORKS
|
YUDO-SUN CO.,LTD
|
2019-05-21
|
CHINA
|
1 PCE
|
6
|
V0303262753
|
Động cơ xoay chiều 3 PHA 220V, CÔNG SUẤT 0.4KW, loại SERVO, 400101-018, MSMD082P1T hsx PANASONIC, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH SI NETWORKS
|
YUDO-SUN CO.,LTD
|
2019-05-21
|
CHINA
|
1 PCE
|
7
|
V0303262799
|
Động cơ xoay chiều 3 PHA 220V,400101-018, MSMD082P1T, lọai SERVO, CÔNG SUẤT 0.75KW, hsx PANASONIC,hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH SI NETWORKS
|
YUDO-SUN CO.,LTD
|
2019-05-13
|
CHINA
|
1 PCE
|
8
|
V0303262799
|
Động cơ xoay chiều 3 PHA 220V, CÔNG SUẤT 0.4KW, loại SERVO, 400101-016, MSMD042P1T hsx PANASONIC, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH SI NETWORKS
|
YUDO-SUN CO.,LTD
|
2019-05-13
|
CHINA
|
1 PCE
|
9
|
V0303262539
|
động cơ xoay chiều 3 phase,công suất 0.7kW,loại Servo, sử dụng nguồn 220V 400101-018, MSMD082P1T, hsx PANASONIC, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH SI NETWORKS
|
YUDO-SUN CO.,LTD
|
2019-04-05
|
CHINA
|
1 PCE
|
10
|
V0303262539
|
Bộ giảm tốc cho động cơ 100401-015, VRS-060B-5-K3-19DB19, hsx NIDEC-SHIMPO, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH SI NETWORKS
|
YUDO-SUN CO.,LTD
|
2019-04-05
|
CHINA
|
1 PCE
|