1
|
M19#&Máy xẻ rãnh và gấp nếp bìa carton, Model: BFY2500mm, điện áp 380V/3Ph/50Hz, công suất 4kW BFY,( hàng đã qua sử dụng)
|
CôNG TY TNHH BAO Bì FUSHAN
|
YUAN FU CO., LTD
|
2019-01-18
|
CHINA
|
2 PCE
|
2
|
M18#&Máy bấm ghim thùng carton, Model: DJX1400mm, 260 ghim/phút, điện áp 380V/3Ph/50Hz, công suất 0.37kW DXJ (Hàng đã qua sử dụng)
|
CôNG TY TNHH BAO Bì FUSHAN
|
YUAN FU CO., LTD
|
2019-01-18
|
CHINA
|
6 PCE
|
3
|
111900000624009
|
KRAFT-125#&Giấy Kraft lớp mặt chưa tẩy trắng, không tráng, định lượng 125 g/m2 (Đơn giá: 0.05125 USD/M2)
|
CôNG TY TNHH BAO Bì FUSHAN
|
YUAN FU CO., LTD
|
2019-12-01
|
CHINA
|
635872 MTK
|
4
|
111900000624009
|
GIAYTS-120#&Giấy tạo lớp sóng, không tráng, định lượng 120 g/m2 ( Đơn giá: 0.0432 USD/M2)
|
CôNG TY TNHH BAO Bì FUSHAN
|
YUAN FU CO., LTD
|
2019-12-01
|
CHINA
|
349908.33 MTK
|
5
|
111900000624009
|
GIAYTS-90#&Giấy tạo lớp sóng, không tráng, định lượng 90 g/m2 (Đơn giá: 0.0279855 USD/M2)
|
CôNG TY TNHH BAO Bì FUSHAN
|
YUAN FU CO., LTD
|
2019-12-01
|
CHINA
|
2043400 MTK
|
6
|
111900000615539
|
KRAFT-200#&Giấy Kraft lớp mặt chưa tẩy trắng, không tráng, định lượng 200 g/m2
|
CôNG TY TNHH BAO Bì FUSHAN
|
YUAN FU CO., LTD
|
2019-12-01
|
CHINA
|
464130 MTK
|
7
|
111900000615539
|
GIAYTS-120#&Giấy tạo lớp sóng, không tráng, định lượng 120 g/m2
|
CôNG TY TNHH BAO Bì FUSHAN
|
YUAN FU CO., LTD
|
2019-12-01
|
CHINA
|
412541.67 MTK
|
8
|
111900000619390
|
GIAYTS-100#&Giấy tạo lớp sóng, không tráng, định lượng 100 g/m2
|
CôNG TY TNHH BAO Bì FUSHAN
|
YUAN FU CO., LTD
|
2019-12-01
|
CHINA
|
159840 MTK
|
9
|
111900000619390
|
KRAFT-120#&Giấy Kraft lớp mặt chưa tẩy trắng, không tráng, định lượng 120 g/m2
|
CôNG TY TNHH BAO Bì FUSHAN
|
YUAN FU CO., LTD
|
2019-12-01
|
CHINA
|
261266.67 MTK
|
10
|
111900000619390
|
KRAFT-160#&Giấy Kraft lớp mặt chưa tẩy trắng, không tráng, định lượng 160 g/m2
|
CôNG TY TNHH BAO Bì FUSHAN
|
YUAN FU CO., LTD
|
2019-12-01
|
CHINA
|
295393.75 MTK
|