1
|
100000205620
|
Thuốc lá điếu: YUNYAN (10,000 điếu/kiện)
|
Công Ty TNHH Thương Mại Và Kho Vận Devyt
|
YU MEI SHENG TRADE LIMITED
|
2021-05-01
|
CHINA
|
447 UNK
|
2
|
100000205620
|
Thuốc lá điếu: YUNYAN (10,000 điếu/kiện)
|
Công Ty TNHH Thương Mại Và Kho Vận Devyt
|
YU MEI SHENG TRADE LIMITED
|
2021-05-01
|
CHINA
|
79 UNK
|
3
|
040120KHONGVANDON01
|
Thuốc lá điếu: SHUANGXI (10.000 điếu/kiện)
|
Công Ty TNHH Thương Mại Đầu Tư Phát Triển Long Thành
|
YU MEI SHENG TRADE LIMITED
|
2020-04-01
|
CHINA
|
1132 UNK
|
4
|
040120KHONGVANDON02
|
Thuốc lá điếu: LIQUN (10.000 điếu/kiện)
|
Công Ty TNHH Thương Mại Đầu Tư Phát Triển Long Thành
|
YU MEI SHENG TRADE LIMITED
|
2020-04-01
|
CHINA
|
293 UNK
|
5
|
040120KHONGVANDON02
|
Thuốc lá điếu: NANJING (14.400 điếu/kiện)
|
Công Ty TNHH Thương Mại Đầu Tư Phát Triển Long Thành
|
YU MEI SHENG TRADE LIMITED
|
2020-04-01
|
CHINA
|
100 UNK
|
6
|
040120KHONGVANDON02
|
Thuốc lá điếu: CHUNG HWA (10.000 điếu/kiện)
|
Công Ty TNHH Thương Mại Đầu Tư Phát Triển Long Thành
|
YU MEI SHENG TRADE LIMITED
|
2020-04-01
|
CHINA
|
755 UNK
|
7
|
040120KHONGVANDON02
|
Thuốc lá điếu: LIQUN (10.000 điếu/kiện)
|
Công Ty TNHH Thương Mại Đầu Tư Phát Triển Long Thành
|
YU MEI SHENG TRADE LIMITED
|
2020-04-01
|
CHINA
|
293 UNK
|
8
|
040120KHONGVANDON02
|
Thuốc lá điếu: NANJING (14.400 điếu/kiện)
|
Công Ty TNHH Thương Mại Đầu Tư Phát Triển Long Thành
|
YU MEI SHENG TRADE LIMITED
|
2020-04-01
|
CHINA
|
100 UNK
|
9
|
040120KHONGVANDON02
|
Thuốc lá điếu: CHUNG HWA (10.000 điếu/kiện)
|
Công Ty TNHH Thương Mại Đầu Tư Phát Triển Long Thành
|
YU MEI SHENG TRADE LIMITED
|
2020-04-01
|
CHINA
|
755 UNK
|
10
|
040120KHONGVANDON01
|
Thuốc lá điếu: SHUANGXI (10.000 điếu/kiện)
|
Công Ty TNHH Thương Mại Đầu Tư Phát Triển Long Thành
|
YU MEI SHENG TRADE LIMITED
|
2020-04-01
|
CHINA
|
1132 UNK
|