1
|
030719KYHPGH1902639
|
1#&Vải chính 100% polyester khổ 57/58", 221g/yds (1651yds)
|
Công ty TNHH C&C VINA
|
YU HYUN JS
|
2019-10-07
|
CHINA
|
2224.05 MTK
|
2
|
060719DYHHG190611798
|
1#&Vải chính 100% polyester khổ 58/60", 89.85g/yds (1213yds)
|
Công ty TNHH C&C VINA
|
YU HYUN JS
|
2019-07-22
|
CHINA
|
1690.37 MTK
|
3
|
200719AMIGL190306755B
|
66#&Vải chính 77% nylon 23% polyurethane khổ 58", 82.55g/yds (447yds)
|
Công ty TNHH C&C VINA
|
YU HYUN JS
|
2019-07-08
|
CHINA
|
602.15 MTK
|
4
|
160619SHXZ19062046
|
123#&Vải chính 86% nylon 14% polyurethane khổ 54", 189.74g/m (1134.2m)
|
Công ty TNHH C&C VINA
|
YU HYUN JS
|
2019-06-20
|
CHINA
|
1555.67 MTK
|
5
|
020619SHA90019369D
|
1#&Vải chính 100% polyester khổ 57", 216g/yds (2314yds)
|
Công ty TNHH C&C VINA
|
YU HYUN JS
|
2019-06-18
|
CHINA
|
3063.43 MTK
|
6
|
010619DYHHG190611762
|
NPL183#&Vải chính 72% nylon 28% polyurethane khổ 54", 108.6g/yds (580yds)
|
Công ty TNHH C&C VINA
|
YU HYUN JS
|
2019-06-18
|
CHINA
|
727.43 MTK
|
7
|
TDSA1906047A
|
2#&Vải chính 100% nylon khổ 56", 58.5g/yds (2650yds)
|
Công ty TNHH C&C VINA
|
YU HYUN JS
|
2019-06-14
|
CHINA
|
3446.7 MTK
|
8
|
100619CSS1906032
|
NPL230#&Vải chính 60% rayon 28% nylon 12% spand khổ 60", 430g/m2 (2111.1yds)
|
Công ty TNHH C&C VINA
|
YU HYUN JS
|
2019-06-14
|
CHINA
|
2941.91 MTK
|
9
|
050619PNKSHA19060163
|
NPL229#&Vải chính 71% cotton 28% polyester 1% polyurethane khổ 53", 355g/m2 (1470m)
|
Công ty TNHH C&C VINA
|
YU HYUN JS
|
2019-06-12
|
CHINA
|
1978.91 MTK
|
10
|
050619ASLSHHAI190606B
|
172#&Tấm lông thỏ đã qua xử lý (may thành mặt trong áo, đã ép mex) 93*133cm, tên khoa học Oryctolagus cuniculus.
|
Công ty TNHH C&C VINA
|
YU HYUN JS
|
2019-06-12
|
CHINA
|
2000 PCE
|