1
|
112000013310561
|
Cuộn cảm có lõi sắt dùng cho sản xuất điện thoại cố định ; STCY0000701. Hàng mới 100%. Mục số 2 của Tờ khai nhập số 2532/NSX01 ngày 29/11/2013
|
Công ty TNHH VKX
|
YOUNGWOO TECH CO., LTD.
|
2020-12-23
|
CHINA
|
510 PCE
|
2
|
112000013310561
|
Cuộn cảm có lõi sắt dùng cho sản xuất điện thoại cố định; STMY0020101. Hàng mới 100%. Mục số 1 của Tờ khai nhập số 103377127010/E31 ngày 22/06/2020
|
Công ty TNHH VKX
|
YOUNGWOO TECH CO., LTD.
|
2020-12-23
|
CHINA
|
942 PCE
|
3
|
112000013310561
|
Cuộn cảm có lõi sắt dùng cho sản xuất điện thoai cố định; STCY0001003. Hàng mới 100%. Mục số 2 của Tờ khai nhập số 103377127010/E31 ngày 22/06/2020
|
Công ty TNHH VKX
|
YOUNGWOO TECH CO., LTD.
|
2020-12-23
|
CHINA
|
3714 PCE
|
4
|
112000013310561
|
Cuộn cảm stcy0001001. Hàng mới 100%. Mục số 2 của Tờ khai nhập số 2766/NSX01 ngày 31/12/2013
|
Công ty TNHH VKX
|
YOUNGWOO TECH CO., LTD.
|
2020-12-23
|
CHINA
|
3300 PCE
|
5
|
150620MHPH20052801
|
1110#&Cuộn cảm có lõi sắt dùng cho sản xuất điện thoai cố định; STCY0001003. Hàng mới 100%.
|
Công ty TNHH VKX
|
YOUNGWOO TECH
|
2020-06-22
|
CHINA
|
5000 PCE
|
6
|
150620MHPH20052801
|
519-A#&Cuộn cảm có lõi sắt dùng cho sản xuất điện thoại cố định; STMY0020101. Hàng mới 100%.
|
Công ty TNHH VKX
|
YOUNGWOO TECH
|
2020-06-22
|
CHINA
|
32895 PCE
|
7
|
120719MHPH19070101
|
519-A#&Cuộn cảm có lõi sắt dùng cho sản xuất điện thoại cố định; STMY0020101. Hàng mới 100%.
|
Công ty TNHH VKX
|
YOUNGWOO TECH
|
2019-07-16
|
CHINA
|
63750 PCE
|
8
|
050519MHPH19041913
|
1110#&Cuộn cảm có lõi sắt dùng cho sản xuất điện thoai cố định; STCY0001003. Hàng mới 100%.
|
Công ty TNHH VKX
|
YOUNGWOO TECH
|
2019-05-13
|
CHINA
|
30000 PCE
|
9
|
050519MHPH19041913
|
519-A#&Cuộn cảm có lõi sắt dùng cho sản xuất điện thoại cố định; STMY0020101. Hàng mới 100%.
|
Công ty TNHH VKX
|
YOUNGWOO TECH
|
2019-05-13
|
CHINA
|
12750 PCE
|
10
|
070319MHPH19022806
|
519-A#&Cuộn cảm có lõi sắt dùng cho sản xuất điện thoại cố định; STMY0020101. Hàng mới 100%.
|
Công ty TNHH VKX
|
YOUNGWOO TECH
|
2019-03-13
|
CHINA
|
25500 PCE
|