|
1
|
908115620319
|
Vòng bi công nghiệp (Linear Bearing): LMK30UU RFKF (Hàng mới 100%)
|
CôNG TY TNHH DịCH Vụ Kỹ THUậT NGô PHAN
|
YOUNGSHINY INTERNATIONAL LIMITED
|
2020-08-31
|
CHINA
|
1 PCE
|
|
2
|
908115620319
|
Vòng bi công nghiệp (Linear Bearing): LM35UU RFKF (Hàng mới 100%)
|
CôNG TY TNHH DịCH Vụ Kỹ THUậT NGô PHAN
|
YOUNGSHINY INTERNATIONAL LIMITED
|
2020-08-31
|
CHINA
|
4 PCE
|
|
3
|
908115620319
|
Vòng bi công nghiệp (Linear Bearing): LM30UU RFKF (Hàng mới 100%)
|
CôNG TY TNHH DịCH Vụ Kỹ THUậT NGô PHAN
|
YOUNGSHINY INTERNATIONAL LIMITED
|
2020-08-31
|
CHINA
|
20 PCE
|
|
4
|
908115620319
|
Vòng bi công nghiệp (Linear Bearing): LME12UU RFKF (Hàng mới 100%)
|
CôNG TY TNHH DịCH Vụ Kỹ THUậT NGô PHAN
|
YOUNGSHINY INTERNATIONAL LIMITED
|
2020-08-31
|
CHINA
|
10 PCE
|
|
5
|
061219NBOHCM19B220
|
Gối đỡ vòng bi dùng cho máy CNC (Housing): SMA35UU RFKF (Hàng mới 100%)
|
Công Ty TNHH Dịch Vụ Kỹ Thuật Ngô Phan
|
YOUNGSHINY INTERNATIONAL LIMITED
|
2019-12-12
|
CHINA
|
20 PCE
|
|
6
|
061219NBOHCM19B220
|
Gối đỡ vòng bi dùng cho máy CNC (Housing): SMA25UU RFKF (Hàng mới 100%)
|
Công Ty TNHH Dịch Vụ Kỹ Thuật Ngô Phan
|
YOUNGSHINY INTERNATIONAL LIMITED
|
2019-12-12
|
CHINA
|
20 PCE
|
|
7
|
061219NBOHCM19B220
|
Gối đỡ vòng bi dùng cho máy CNC (Housing): SMA20UU RFKF (Hàng mới 100%)
|
Công Ty TNHH Dịch Vụ Kỹ Thuật Ngô Phan
|
YOUNGSHINY INTERNATIONAL LIMITED
|
2019-12-12
|
CHINA
|
20 PCE
|
|
8
|
061219NBOHCM19B220
|
Gối đỡ vòng bi dùng cho máy CNC (Housing): SMA16UU RFKF (Hàng mới 100%)
|
Công Ty TNHH Dịch Vụ Kỹ Thuật Ngô Phan
|
YOUNGSHINY INTERNATIONAL LIMITED
|
2019-12-12
|
CHINA
|
10 PCE
|
|
9
|
061219NBOHCM19B220
|
Vòng bi công nghiệp dùng cho máy CNC (Bearings): LMK20UU RFKF (Hàng mới 100%)
|
Công Ty TNHH Dịch Vụ Kỹ Thuật Ngô Phan
|
YOUNGSHINY INTERNATIONAL LIMITED
|
2019-12-12
|
CHINA
|
10 PCE
|
|
10
|
061219NBOHCM19B220
|
Vòng bi công nghiệp dùng cho máy CNC (Bearings): LMK16UU RFKF (Hàng mới 100%)
|
Công Ty TNHH Dịch Vụ Kỹ Thuật Ngô Phan
|
YOUNGSHINY INTERNATIONAL LIMITED
|
2019-12-12
|
CHINA
|
10 PCE
|