1
|
310519RYSHPH1905033A
|
NVL001(FNC)#&Vải chính 100% Nylon 56/58"
|
Công Ty Cổ Phần May Thành Hưng
|
YOUNGS FNC CO.,LTD
|
2019-06-04
|
CHINA
|
29727 YRD
|
2
|
210519RYSHPH1905022C
|
NVL001(FNC)#&Vải chính 100% Nylon 56/58"
|
Công Ty Cổ Phần May Thành Hưng
|
YOUNGS FNC CO.,LTD
|
2019-06-02
|
CHINA
|
12241 YRD
|
3
|
210519RYSHPH1905022B
|
NL21#&Vải 100% Nylon các loại ( vải dệt thoi K 56'')
|
CôNG TY TNHH MAY XUấT KHẩU GIA LâM
|
YOUNGS FNC CO.,LTD
|
2019-05-30
|
CHINA
|
10870.77 MTK
|
4
|
170519TSSE19050813
|
NVL003(FNC)#&Lông ngỗng đã qua sử lý
|
Công Ty Cổ Phần May Thành Hưng
|
YOUNGS FNC CO.,LTD
|
2019-05-29
|
CHINA
|
390 KGM
|
5
|
170519TSSE19050813
|
NVL003(FNC)#&Lông ngỗng đã qua sử lý
|
Công Ty Cổ Phần May Thành Hưng
|
YOUNGS FNC CO.,LTD
|
2019-05-29
|
CHINA
|
980 KGM
|
6
|
180519RYSHPH1905012B
|
NVL018(FNC)#&Mác trang trí = nhựa
|
Công Ty Cổ Phần May Thành Hưng
|
YOUNGS FNC CO.,LTD
|
2019-05-29
|
CHINA
|
3200 PCE
|
7
|
180519RYSHPH1905012B
|
NVL016(FNC)#&Nhãn mác giấy
|
Công Ty Cổ Phần May Thành Hưng
|
YOUNGS FNC CO.,LTD
|
2019-05-29
|
CHINA
|
85087 PCE
|
8
|
180519RYSHPH1905012B
|
NVL018(FNC)#&Mác trang trí = nhựa
|
Công Ty Cổ Phần May Thành Hưng
|
YOUNGS FNC CO.,LTD
|
2019-05-29
|
CHINA
|
9485 PCE
|
9
|
180519RYSHPH1905012B
|
NVL017(FNC)#&Đạn nhựa
|
Công Ty Cổ Phần May Thành Hưng
|
YOUNGS FNC CO.,LTD
|
2019-05-29
|
CHINA
|
40000 PCE
|
10
|
180519RYSHPH1905012B
|
NVL016(FNC)#&Nhãn mác giấy
|
Công Ty Cổ Phần May Thành Hưng
|
YOUNGS FNC CO.,LTD
|
2019-05-29
|
CHINA
|
28341 PCE
|