1
|
190719BSNHPG190234
|
VPOLY#&Vải 100% Polyester (1478yds - khổ 58")
|
Công ty cổ phần May Hưng Long II
|
YOUNGONE CORPORATION/WONDO APPAREL CORPORATION
|
2019-07-26
|
CHINA
|
1991.01 MTK
|
2
|
190719BSNHPG190234
|
VPOLY#&Vải 100% Polyester (6606 yds - khổ 56")
|
Công ty cổ phần May Hưng Long II
|
YOUNGONE CORPORATION/WONDO APPAREL CORPORATION
|
2019-07-26
|
CHINA
|
8592.04 MTK
|
3
|
190719BSNHPG190234
|
TAPE1#&Dây dệt , dây viền , dây băng, dây luồn các loại (21760yds)
|
Công ty cổ phần May Hưng Long II
|
YOUNGONE CORPORATION/WONDO APPAREL CORPORATION
|
2019-07-26
|
CHINA
|
19897.34 MTR
|
4
|
190719BSNHPG190234
|
TAG#&Tem dán, nhãn, thẻ các loại
|
Công ty cổ phần May Hưng Long II
|
YOUNGONE CORPORATION/WONDO APPAREL CORPORATION
|
2019-07-26
|
CHINA
|
35223 PCE
|
5
|
190719BSNHPG190234
|
SNAP#&Cúc dập các loại ( theo bộ )
|
Công ty cổ phần May Hưng Long II
|
YOUNGONE CORPORATION/WONDO APPAREL CORPORATION
|
2019-07-26
|
CHINA
|
41984 SET
|
6
|
190719BSNHPG190234
|
PIN#&Đạn nhựa các loại
|
Công ty cổ phần May Hưng Long II
|
YOUNGONE CORPORATION/WONDO APPAREL CORPORATION
|
2019-07-26
|
CHINA
|
5100 PCE
|
7
|
190719BSNHPG190234
|
ORE#&Ô rê theo bộ
|
Công ty cổ phần May Hưng Long II
|
YOUNGONE CORPORATION/WONDO APPAREL CORPORATION
|
2019-07-26
|
CHINA
|
27600 SET
|
8
|
190719BSNHPG190234
|
ND2#&Nhám dính (băng gai ) các loại
|
Công ty cổ phần May Hưng Long II
|
YOUNGONE CORPORATION/WONDO APPAREL CORPORATION
|
2019-07-26
|
CHINA
|
22000 PCE
|
9
|
190719BSNHPG190234
|
LABEL#&Nhãn dệt các loại
|
Công ty cổ phần May Hưng Long II
|
YOUNGONE CORPORATION/WONDO APPAREL CORPORATION
|
2019-07-26
|
CHINA
|
7200 PCE
|
10
|
190719BSNHPG190234
|
DKK#&Khoá kéo các loại (dây kéo khoá )
|
Công ty cổ phần May Hưng Long II
|
YOUNGONE CORPORATION/WONDO APPAREL CORPORATION
|
2019-07-26
|
CHINA
|
10821 PCE
|