1
|
060122SITGSHHPJ08009D
|
LNT#&99.1 Yds Lông nhân tạo dệt kim từ sợi tổng hợp khổ 60"
|
Công ty cổ phần May Hưng Long II
|
YOUNGONE CORPORATION/QINGDAO DONGLIM PLUSH CO.,LTD
|
2022-10-01
|
CHINA
|
138.1 MTK
|
2
|
JJCSHHPP200131A
|
LNT#&239.4 Yds Lông nhân tạo dệt kim từ sợi tổng hợp khổ 60"
|
Công ty cổ phần May Hưng Long II
|
YOUNGONE CORPORATION/QINGDAO DONGLIM PLUSH CO.,LTD
|
2022-07-02
|
CHINA
|
333.61 MTK
|
3
|
JJCSHHPP200143
|
LNT#&1236 Yds Lông nhân tạo dệt kim từ sợi tổng hợp khổ 60"
|
Công ty cổ phần May Hưng Long II
|
YOUNGONE CORPORATION/QINGDAO DONGLIM PLUSH CO.,LTD
|
2022-06-02
|
CHINA
|
1722.42 MTK
|
4
|
060322SITGSHHPJ08233F
|
LNT#&123.1 Yds Lông nhân tạo dệt kim từ sợi tổng hợp khổ 60"
|
Công ty cổ phần May Hưng Long II
|
YOUNGONE CORPORATION/QINGDAO DONGLIM PLUSH CO.,LTD
|
2022-03-14
|
CHINA
|
171.55 MTK
|
5
|
250322SITGSHHPZ02461H
|
LNT#&356.4 yds lông nhân tạo dệt kim từ sợi tổng hợp khổ 60"
|
Công ty cổ phần May Hưng Long II
|
YOUNGONE CORPORATION/QINGDAO DONG LIM PLUSH CO.,LTD
|
2022-02-04
|
CHINA
|
496.66 MTK
|
6
|
JJCSHHPP200061
|
LNT#&1091.3 Yds Lông nhân tạo dệt kim từ sợi tổng hợp khổ 60"
|
Công ty cổ phần May Hưng Long II
|
YOUNGONE CORPORATION/QINGDAO DONGLIM PLUSH CO.,LTD
|
2022-01-18
|
CHINA
|
1520.78 MTK
|
7
|
200421LQDHPH21040612
|
LNT#&Lông nhân tạo 247 yds khổ 60"
|
Công ty cổ phần May Hưng Long II
|
YOUNGONE CORPORATION/QINGDAO DONG LIM PLUSH CO.,LTD
|
2021-04-28
|
CHINA
|
344.21 MTK
|
8
|
170420ZHQD20043141
|
LNT#&Lông nhân tạo (140.9 Yds - Khổ 60")
|
Công ty cổ phần May Hưng Long II
|
YOUNGONE CORPORATION/QINGDAO DONGLIM PLUSH CO.,LTD
|
2020-04-26
|
CHINA
|
196.35 MTK
|
9
|
230320SITGSHHPJ06331L
|
LNT#&Lông nhân tạo (724.6 Yds - Khổ 60")
|
Công ty cổ phần May Hưng Long II
|
YOUNGONE CORPORATION/QINGDAO DONGLIM PLUSH CO.,LTD
|
2020-03-28
|
CHINA
|
1009.76 MTK
|
10
|
150120JJCSHHPP001293D
|
LNT#&Lông nhân tạo (720.9 Yds - Khổ 60")
|
Công ty cổ phần May Hưng Long II
|
YOUNGONE CORPORATION/QINGDAO DONGLIM PLUSH CO.,LTD
|
2020-01-21
|
CHINA
|
1004.61 MTK
|