1
|
112100015029993
|
SNAP#&Cúc dập theo bộ
|
Công ty cổ phần May Hưng Long II
|
YOUNGONE CORPORATION/ JLAND KOREA CO., LTD
|
2021-10-09
|
CHINA
|
4900 SET
|
2
|
112100015029993
|
HTR#&Hình trang trí , miếng trang trí các loại
|
Công ty cổ phần May Hưng Long II
|
YOUNGONE CORPORATION/ JLAND KOREA CO., LTD
|
2021-10-09
|
CHINA
|
6500 PCE
|
3
|
112100015029993
|
ORE#&Ô rê theo bộ, 1 bộ bằng 4 chiếc
|
Công ty cổ phần May Hưng Long II
|
YOUNGONE CORPORATION/ JLAND KOREA CO., LTD
|
2021-10-09
|
CHINA
|
15000 SET
|
4
|
112100015029993
|
TAPE1#&Dây dệt , dây viền , dây băng, dây luồn các loại
|
Công ty cổ phần May Hưng Long II
|
YOUNGONE CORPORATION/ JLAND KOREA CO., LTD
|
2021-10-09
|
CHINA
|
66300 MTR
|
5
|
112100015029993
|
BV#&Bông nhân tạo dạng hạt tròn
|
Công ty cổ phần May Hưng Long II
|
YOUNGONE CORPORATION/ JLAND KOREA CO., LTD
|
2021-10-09
|
CHINA
|
760 KGM
|
6
|
112100015029993
|
BT#&Bông nhân tạo dạng tấm trọng lượng 80 Gr/M2 khổ 1.5 M
|
Công ty cổ phần May Hưng Long II
|
YOUNGONE CORPORATION/ JLAND KOREA CO., LTD
|
2021-10-09
|
CHINA
|
21240 MTK
|
7
|
112100015029993
|
VPOLY#&Vải 100% Polyester khổ 1.5 M
|
Công ty cổ phần May Hưng Long II
|
YOUNGONE CORPORATION/ JLAND KOREA CO., LTD
|
2021-10-09
|
CHINA
|
31212 MTK
|
8
|
112100015029993
|
CCCL#&Chốt, chặn các loại
|
Công ty cổ phần May Hưng Long II
|
YOUNGONE CORPORATION/ JLAND KOREA CO., LTD
|
2021-10-09
|
CHINA
|
13000 PCE
|
9
|
132100015013291
|
NPL18#&Vải giả lông, khổ 1.5 met = 14163 met (chất liệu 100%Polyester, định lượng = 345g/m2), hàng mới 100%
|
Công ty TNHH May Bình Minh - ATC
|
YOUNGONE CORPORATION / JLAND KOREA CO., LTD
|
2021-08-09
|
CHINA
|
21244.5 MTK
|
10
|
112100011841229
|
BV#&Bông vụn (Bông Sợi )các loại
|
Công ty cổ phần May Hưng Long II
|
YOUNGONE CORPORATION/ JLAND KOREA CO., LTD
|
2021-06-05
|
CHINA
|
24000 KGM
|