1
|
260320HPG2003439
|
TKK#&Tay kéo khoá các loại
|
Công ty cổ phần May Hưng Long II
|
YOUNGONE CORPORATION/EVER SUMMIT (H.K.) LIMITED
|
2020-03-30
|
CHINA
|
16175 PCE
|
2
|
260320HPG2003439
|
TAG#&Tem dán, nhãn, thẻ các loại
|
Công ty cổ phần May Hưng Long II
|
YOUNGONE CORPORATION/EVER SUMMIT (H.K.) LIMITED
|
2020-03-30
|
CHINA
|
28584 PCE
|
3
|
260320HPG2003439
|
KDCL#&Khoá đai, khuy trang trí các loại
|
Công ty cổ phần May Hưng Long II
|
YOUNGONE CORPORATION/EVER SUMMIT (H.K.) LIMITED
|
2020-03-30
|
CHINA
|
2690 PCE
|
4
|
260320HPG2003439
|
CCCL#&Chốt, chặn các loại
|
Công ty cổ phần May Hưng Long II
|
YOUNGONE CORPORATION/EVER SUMMIT (H.K.) LIMITED
|
2020-03-30
|
CHINA
|
12431 PCE
|
5
|
260320HPG2003439
|
CB#&Chun bản các loại (4752 YDS)
|
Công ty cổ phần May Hưng Long II
|
YOUNGONE CORPORATION/EVER SUMMIT (H.K.) LIMITED
|
2020-03-30
|
CHINA
|
4345.23 MTR
|
6
|
120320HPG2003179
|
TKK#&Tay kéo khoá các loại
|
Công ty cổ phần May Hưng Long II
|
YOUNGONE CORPORATION/EVER SUMMIT (H.K.) LIMITED
|
2020-03-15
|
CHINA
|
50843 PCE
|
7
|
120320HPG2003179
|
TAPE1#&Dây dệt , dây viền , dây băng, dây luồn các loại (32628 YDS)
|
Công ty cổ phần May Hưng Long II
|
YOUNGONE CORPORATION/EVER SUMMIT (H.K.) LIMITED
|
2020-03-15
|
CHINA
|
29835.04 MTR
|
8
|
120320HPG2003179
|
TAG#&Tem dán, nhãn, thẻ các loại
|
Công ty cổ phần May Hưng Long II
|
YOUNGONE CORPORATION/EVER SUMMIT (H.K.) LIMITED
|
2020-03-15
|
CHINA
|
52242 PCE
|
9
|
120320HPG2003179
|
SNAP#&Cúc dập các loại ( theo bộ )
|
Công ty cổ phần May Hưng Long II
|
YOUNGONE CORPORATION/EVER SUMMIT (H.K.) LIMITED
|
2020-03-15
|
CHINA
|
24300 SET
|
10
|
120320HPG2003179
|
ND1#&Nhám dính (băng gai ) các loại
|
Công ty cổ phần May Hưng Long II
|
YOUNGONE CORPORATION/EVER SUMMIT (H.K.) LIMITED
|
2020-03-15
|
CHINA
|
950 MTR
|