1
|
070521HIT21050048
|
VNY#&Vải 100% Nylon 11440 yds khổ 55"
|
Công ty cổ phần May Hưng Long II
|
YOUNGONE CORPORATION/EUNSUNG T.F.I CO.,LTD.
|
2021-05-13
|
CHINA
|
14613.65 MTK
|
2
|
070521HIT21050048
|
VPOLY#&Vải 100% Polyester 6900 yds khổ 55"
|
Công ty cổ phần May Hưng Long II
|
YOUNGONE CORPORATION/EUNSUNG T.F.I CO.,LTD.
|
2021-05-13
|
CHINA
|
8814.18 MTK
|
3
|
070521HIT21050048
|
VPOLY#&Vải 100% Polyester 15125 YDS khổ 58"
|
Công ty cổ phần May Hưng Long II
|
YOUNGONE CORPORATION/EUNSUNG T.F.I CO.,LTD.
|
2021-05-13
|
CHINA
|
20374.8 MTK
|
4
|
140620SHALE2002751
|
VPOLY#&Vải 100% Polyester (5340 yds khổ 58")
|
Công ty cổ phần May Hưng Long II
|
YOUNGONE CORPORATION/EUNSUNG T.F.I CO.,LTD.
|
2020-06-18
|
CHINA
|
7193.48 MTK
|
5
|
140620SHALE2002751
|
VNY#&Vải 100% Nylon (2080 YDS khổ 58")
|
Công ty cổ phần May Hưng Long II
|
YOUNGONE CORPORATION/EUNSUNG T.F.I CO.,LTD.
|
2020-06-18
|
CHINA
|
2801.96 MTK
|
6
|
140620SHALE2002751
|
SNAP#&Cúc dập các loại ( theo bộ )
|
Công ty cổ phần May Hưng Long II
|
YOUNGONE CORPORATION/EUNSUNG T.F.I CO.,LTD.
|
2020-06-18
|
CHINA
|
4850 SET
|
7
|
140620SHALE2002751
|
ORE#&Ô rê theo bộ
|
Công ty cổ phần May Hưng Long II
|
YOUNGONE CORPORATION/EUNSUNG T.F.I CO.,LTD.
|
2020-06-18
|
CHINA
|
12651 SET
|
8
|
140620SHALE2002751
|
DKK#&Khoá kéo các loại (dây kéo khoá )
|
Công ty cổ phần May Hưng Long II
|
YOUNGONE CORPORATION/EUNSUNG T.F.I CO.,LTD.
|
2020-06-18
|
CHINA
|
4541 PCE
|
9
|
140620SHALE2002751
|
CDCL#&Cúc đơm các loại
|
Công ty cổ phần May Hưng Long II
|
YOUNGONE CORPORATION/EUNSUNG T.F.I CO.,LTD.
|
2020-06-18
|
CHINA
|
29837 PCE
|
10
|
140620SHALE2002751
|
CCCL#&Chốt, chặn các loại
|
Công ty cổ phần May Hưng Long II
|
YOUNGONE CORPORATION/EUNSUNG T.F.I CO.,LTD.
|
2020-06-18
|
CHINA
|
9820 PCE
|