1
|
030422HW22034128F
|
SST1T400#&Thép không gỉ được cán phẳng, cán nguội, dạng đai và dải, size 1MM*23.43MM, h/l carbon dưới 1.2%, h/l crom lớn hơn 10.5%, tc ASTM A240, sx tại POSCO PZSS, hàng mới 100%
|
Công ty TNHH YOUNGJIN VINA FLEX Việt Nam
|
YOUNGJIN FLEX CO., LTD
|
2022-12-04
|
CHINA
|
10446 KGM
|
2
|
050322SNLCSHVL1000002
|
SST1T400#&Thép không gỉ được cán phẳng, cán nguội, dạng đai và dải, size 1.5MM*22.37MM, h/l carbon dưới 1.2%, h/l crom lớn hơn 10.5%, tc ASTM A240, sx tại POSCO PZSS, hàng mới 100%
|
Công ty TNHH YOUNGJIN VINA FLEX Việt Nam
|
YOUNGJIN FLEX CO., LTD
|
2022-10-03
|
CHINA
|
876 KGM
|
3
|
050322SNLCSHVL1000002
|
SST1T400#&Thép không gỉ được cán phẳng, cán nguội, dạng đai và dải, size 1mmx29.71mm, h/l carbon dưới 1.2%, h/l crom lớn hơn 10.5%, tc ASTM A240, sx tại POSCO PZSS, hàng mới 100%
|
Công ty TNHH YOUNGJIN VINA FLEX Việt Nam
|
YOUNGJIN FLEX CO., LTD
|
2022-10-03
|
CHINA
|
4424 KGM
|
4
|
050322SNLCSHVL1000002
|
SST08T400#&Thép không gỉ được cán phẳng, cán nguội, dạng đai và dải, kt 0.8mmx108.48mm, h/l carbon dưới 1.2%, h/l crom lớn hơn 10.5%, t/c EN10088-2014, sx tại POSCO PZSS, mới 100%
|
Công ty TNHH YOUNGJIN VINA FLEX Việt Nam
|
YOUNGJIN FLEX CO., LTD
|
2022-10-03
|
CHINA
|
2144 KGM
|
5
|
050322SNLCSHVL1000002
|
SST07T400#&Thép không gỉ được cán phẳng, cán nguội, dạng đai và dải, size 0.7MM*17.75MM, h/l carbon dưới 1.2%, h/l crom lớn hơn 10.5%, tc ASTM A240, sx tại POSCO PZSS, hàng mới 100%
|
Công ty TNHH YOUNGJIN VINA FLEX Việt Nam
|
YOUNGJIN FLEX CO., LTD
|
2022-10-03
|
CHINA
|
455 KGM
|
6
|
050322SNLCSHVL1000002
|
SST08T400#&Thép không gỉ được cán phẳng, cán nguội, dạng đai và dải, kt 0.8mmx48.93mm, h/l carbon dưới 1.2%, h/l crom lớn hơn 10.5%, t/c EN10088-2014, sx tại POSCO PZSS, mới 100%
|
Công ty TNHH YOUNGJIN VINA FLEX Việt Nam
|
YOUNGJIN FLEX CO., LTD
|
2022-10-03
|
CHINA
|
15360 KGM
|
7
|
250122HW22013462F
|
SST08T400#&Thép không gỉ được cán phẳng, cán nguội, dạng đai và dải, size0.8MM*108.38MM, h/l carbon dưới 1.2%, h/l crom lớn hơn 10.5%, tc EN10088-2014:1.4307, sx tại POSCO PZSS, hàng mới 100%
|
Công ty TNHH YOUNGJIN VINA FLEX Việt Nam
|
YOUNGJIN FLEX CO., LTD
|
2022-10-02
|
CHINA
|
1340 KGM
|
8
|
250122HW22013462F
|
SST1T400#&Thép không gỉ được cán phẳng, cán nguội, dạng đai và dải, size 1.0MM*29.71MM, h/l carbon dưới 1.2%, h/l crom lớn hơn 10.5%, tc ASTM A240, sx tại POSCO PZSS, hàng mới 100%
|
Công ty TNHH YOUNGJIN VINA FLEX Việt Nam
|
YOUNGJIN FLEX CO., LTD
|
2022-10-02
|
CHINA
|
1848 KGM
|
9
|
250122HW22013462F
|
SST07T400#&Thép không gỉ được cán phẳng, cán nguội, dạng đai và dải, size 0.7MM*17.7MM, h/l carbon dưới 1.2%, h/l crom lớn hơn 10.5%, tc ASTM A240, sx tại POSCO PZSS, hàng mới 100%
|
Công ty TNHH YOUNGJIN VINA FLEX Việt Nam
|
YOUNGJIN FLEX CO., LTD
|
2022-10-02
|
CHINA
|
1158 KGM
|
10
|
250122HW22013462F
|
SST05T400#&Thép không gỉ được cán phẳng, cán nguội, dạng đai và dải, size 0.5MM*33.92MM, h/l carbon dưới 1.2%, h/l crom lớn hơn 10.5%, tc ASTM A240, sx tại POSCO PZSS, hàng mới 100%
|
Công ty TNHH YOUNGJIN VINA FLEX Việt Nam
|
YOUNGJIN FLEX CO., LTD
|
2022-10-02
|
CHINA
|
2200 KGM
|