1
|
132000009885359
|
Máy 1 kim công nghiệp(FDM,FD9000;Gemsy,GEM-5200,năm sản xuất 2012),hàng đã qua sử dụng chuyển đổi từ mục hàng số 10 thuộc tờ khai 102355227810/G13
|
CôNG TY TNHH DệT MAY K&Y
|
YOUNG LIM CO.,LTD
|
2020-08-14
|
CHINA
|
8 PCE
|
2
|
132000009885359
|
Máy cắt ren ,NT-260;năm sản xuất 2012,hàng đã qua sử dụng chuyển đổi từ mục hàng số 06 thuộc tờ khai 102355227810/G13
|
CôNG TY TNHH DệT MAY K&Y
|
YOUNG LIM CO.,LTD
|
2020-08-14
|
CHINA
|
1 PCE
|
3
|
132000009885359
|
Máy 1 kim công nghiệp (band,BD -8800M;stao,ST-8800M;CHCH,CP-200;MTM,MM-8800;Sistar,ST8800;Hanma,HM-8900,stao,ST-8800M;zoje,2J-9700R;Hikari,H-8800,precious,PC-9890G;JINFA,JF-9900 hàng đã qua sử dụng
|
CôNG TY TNHH DệT MAY K&Y
|
YOUNG LIM CO.,LTD
|
2020-08-14
|
CHINA
|
19 PCE
|
4
|
131800003643951
|
N6#&Nơ trang trí
|
CôNG TY TNHH DệT MAY K&Y
|
YOUNG LIM CO ., LTD/CONG TY TNHH DET MAY NGA THANH
|
2018-11-24
|
KOREA, REPUBLIC OF
|
1850 PCE
|
5
|
131800003643951
|
N9#&Khuy cài dây quai áo
|
CôNG TY TNHH DệT MAY K&Y
|
YOUNG LIM CO ., LTD/CONG TY TNHH DET MAY NGA THANH
|
2018-11-24
|
KOREA, REPUBLIC OF
|
47731 SET
|
6
|
131800003643951
|
N8#&Khuy móc cài áo
|
CôNG TY TNHH DệT MAY K&Y
|
YOUNG LIM CO ., LTD/CONG TY TNHH DET MAY NGA THANH
|
2018-11-24
|
KOREA, REPUBLIC OF
|
18835 SET
|
7
|
111800004177930
|
TB05#&may 1kim cong nghiep( FDM, FD9000; Gemsy, GEM-5200, san xuat nam 2012)
|
CôNG TY TNHH DệT MAY K&Y
|
YOUNG LIM CO ., LTD/CONG TY TNHH DET MAY NGA THANH
|
2018-11-30
|
KOREA, REPUBLIC OF
|
8 PCE
|
8
|
111800004177930
|
TB06#&May căt ren ( NT-260; san xuat nam 2012 )
|
CôNG TY TNHH DệT MAY K&Y
|
YOUNG LIM CO ., LTD/CONG TY TNHH DET MAY NGA THANH
|
2018-11-30
|
KOREA, REPUBLIC OF
|
1 PCE
|
9
|
111800004177930
|
TB05#&may 1kim công nghiêp(Band, BD-8800M;Stao, ST-8800M;CHCH,CP-200;MTM,MM-8800;Sistar, ST8800; Hanma, HM-8900; Stao, ST-8800M; Zoje,2J-9700R; Hikari, H-8800 ; Precious, PC-9890G; Jinfa, JF-9900;
|
CôNG TY TNHH DệT MAY K&Y
|
YOUNG LIM CO ., LTD/CONG TY TNHH DET MAY NGA THANH
|
2018-11-30
|
KOREA, REPUBLIC OF
|
20 PCE
|