1
|
301221LXMRHDI2112029
|
NL34#&Miếng lót mũi giày = PU
|
CôNG TY TNHH GIàY VĩNH AN
|
YOUNG JIN SIL UP CO., LTD
|
2022-10-01
|
CHINA
|
5000 PR
|
2
|
030322XMVNCLI22030001
|
NL43#&Tấm lót chemisheet (346,00 M/ 36")
|
Công Ty TNHH May Thêu Thái Dương
|
YOUNG JIN SIL UP CO., LTD
|
2022-08-03
|
CHINA
|
316.38 MTK
|
3
|
030322XMVNCLI22030001
|
NL4#&VảI lưới (3.948,00 M/ 44")
|
Công Ty TNHH May Thêu Thái Dương
|
YOUNG JIN SIL UP CO., LTD
|
2022-08-03
|
CHINA
|
4412.28 MTK
|
4
|
030322XMVNCLI22030001
|
NL5#&VảI tráng polyester không dệt (8.523,00 M/54")
|
Công Ty TNHH May Thêu Thái Dương
|
YOUNG JIN SIL UP CO., LTD
|
2022-08-03
|
CHINA
|
11690.15 MTK
|
5
|
030322XMVNCLI22030001
|
NL2#&VảI PU giả da (2.943,00 M/ 54")
|
Công Ty TNHH May Thêu Thái Dương
|
YOUNG JIN SIL UP CO., LTD
|
2022-08-03
|
CHINA
|
4036.62 MTK
|
6
|
220322EURFL22307541SGN
|
NL2#&VảI PU giả da (225,00 M/ 54")
|
Công Ty TNHH May Thêu Thái Dương
|
YOUNG JIN SIL UP CO., LTD
|
2022-04-04
|
CHINA
|
308.61 MTK
|
7
|
200122XMVNCLI22010002
|
NL5#&VảI tráng polyester không dệt (3.314,00 M/54")
|
Công Ty TNHH May Thêu Thái Dương
|
YOUNG JIN SIL UP CO., LTD
|
2022-01-28
|
CHINA
|
4545.48 MTK
|
8
|
200122XMVNCLI22010002
|
NL2#&VảI PU giả da (2.897,00 M/ 54")
|
Công Ty TNHH May Thêu Thái Dương
|
YOUNG JIN SIL UP CO., LTD
|
2022-01-28
|
CHINA
|
3973.53 MTK
|
9
|
200122XMVNCLI22010002
|
NL43#&Tấm lót chemisheet (199,00 M/ 36")
|
Công Ty TNHH May Thêu Thái Dương
|
YOUNG JIN SIL UP CO., LTD
|
2022-01-28
|
CHINA
|
181.97 MTK
|
10
|
200122XMVNCLI22010002
|
NL4#&VảI lưới (2.507,00 M/ 44")
|
Công Ty TNHH May Thêu Thái Dương
|
YOUNG JIN SIL UP CO., LTD
|
2022-01-28
|
CHINA
|
2801.82 MTK
|