1
|
QDOAE2001003
|
V04#&Vải Có Tỷ Trọng Xơ Staple Polyester Dưới 85%, khổ 100cm, 300GSM, 129.5y, hàng mới 100%
|
Công ty TNHH YIC VINA
|
YOUNG INT'L CORP.,/WAYBLOOM LTD
|
2020-01-14
|
CHINA
|
117.1 MTK
|
2
|
QDOAE2001003
|
V04#&Vải Có Tỷ Trọng Xơ Staple Polyester Dưới 85%, khổ 160 cm, 220GSM, 190.5y, hàng mới 100%
|
Công ty TNHH YIC VINA
|
YOUNG INT'L CORP.,/WAYBLOOM LTD
|
2020-01-14
|
CHINA
|
274.32 MTK
|
3
|
QDOAE2001003
|
V04#&Vải Có Tỷ Trọng Xơ Staple Polyester Dưới 85%, khổ 160cm, 220GSM, 67.2y, hàng mới 100%
|
Công ty TNHH YIC VINA
|
YOUNG INT'L CORP.,/WAYBLOOM LTD
|
2020-01-14
|
CHINA
|
96.77 MTK
|
4
|
270919TCLQD19090085
|
V04#&Vải 79% polyester 14% cotton 7% spandex, 100 cm, 300 gsm, 445.2 y, hàng mới 100%
|
Công ty TNHH YIC VINA
|
YOUNG INT'L CORP.,/WAYBLOOM LTD
|
2019-07-10
|
CHINA
|
403.26 MTK
|
5
|
270919TCLQD19090085
|
V04#&Vải 77% polyester 14% cotton 9% spandex, 190cm, 300 gsm, 719.4 y, hàng mới 100%
|
Công ty TNHH YIC VINA
|
YOUNG INT'L CORP.,/WAYBLOOM LTD
|
2019-07-10
|
CHINA
|
1236.4 MTK
|
6
|
270919TCLQD19090085
|
V03#&Vải 87% polyester 13% cotton, 160cm, 220 gsm, 536 y, hàng mới 100%
|
Công ty TNHH YIC VINA
|
YOUNG INT'L CORP.,/WAYBLOOM LTD
|
2019-07-10
|
CHINA
|
771.83 MTK
|
7
|
270919TCLQD19090085
|
V03#&Vải 87% polyester 13% cotton, 160cm, 220 gsm, 1235.6y, hàng mới 100%
|
Công ty TNHH YIC VINA
|
YOUNG INT'L CORP.,/WAYBLOOM LTD
|
2019-07-10
|
CHINA
|
1779.26 MTK
|