1
|
070422OLC22040087
|
GLS-O#&Kính quang học( màu trắng, không có cốt lưới, không có tráng phủ bề mặt), Mã: GCH8834ACB63(KT: 389.54mm*1057.26mm(t:1.8mm)). Mới 100%
|
Công ty TNHH Young Fast Optoelectronics ( Việt Nam )
|
YOUNG FAST OPTOELECTRONICS CO., LTD.
|
2022-12-04
|
CHINA
|
6000 PCE
|
2
|
7815220700
|
FPC#&Bảng mạch mềm, Mã: XPH8571Q20B(Kt: 117.97mm*83.48mm). Mới 100%
|
Công ty TNHH Young Fast Optoelectronics ( Việt Nam )
|
YOUNG FAST OPTOELECTRONICS CO., LTD.
|
2022-12-04
|
CHINA
|
655 PCE
|
3
|
1325034115
|
FPC#&Bảng mạch mềm, Mã: XPH8950A20A. Mới 100%
|
Công ty TNHH Young Fast Optoelectronics ( Việt Nam )
|
YOUNG FAST OPTOELECTRONICS CO., LTD.
|
2022-12-01
|
CHINA
|
268 PCE
|
4
|
1325034115
|
FPC#&Bảng mạch mềm, Mã: XPH609A20A. Mới 100%
|
Công ty TNHH Young Fast Optoelectronics ( Việt Nam )
|
YOUNG FAST OPTOELECTRONICS CO., LTD.
|
2022-12-01
|
CHINA
|
1699 PCE
|
5
|
1334904174
|
FPC#&Bảng mạch mềm, Mã: XH8942A20B(75.44mm*46.95mm). Mới 100%
|
Công ty TNHH Young Fast Optoelectronics ( Việt Nam )
|
YOUNG FAST OPTOELECTRONICS CO., LTD.
|
2022-11-03
|
CHINA
|
23 PCE
|
6
|
1334904174
|
FPC#&Bảng mạch mềm, Mã: XH8942A20B(75.44mm*46.95mm). Mới 100%
|
Công ty TNHH Young Fast Optoelectronics ( Việt Nam )
|
YOUNG FAST OPTOELECTRONICS CO., LTD.
|
2022-11-03
|
CHINA
|
3150 PCE
|
7
|
1334904174
|
FPC#&Bảng mạch mềm, Mã: XH8863B20A(32.1mm*37.48mm). Mới 100%
|
Công ty TNHH Young Fast Optoelectronics ( Việt Nam )
|
YOUNG FAST OPTOELECTRONICS CO., LTD.
|
2022-11-03
|
CHINA
|
7189 PCE
|
8
|
8419170325
|
FPC#&Bảng mạch mềm, Mã: XT8591C20B. Mới 100%
|
Công ty TNHH Young Fast Optoelectronics ( Việt Nam )
|
YOUNG FAST OPTOELECTRONICS CO., LTD.
|
2022-10-02
|
CHINA
|
250 PCE
|
9
|
8419170325
|
FPC#&Bảng mạch mềm, Mã: XT8591C20A. Mới 100%
|
Công ty TNHH Young Fast Optoelectronics ( Việt Nam )
|
YOUNG FAST OPTOELECTRONICS CO., LTD.
|
2022-10-02
|
CHINA
|
250 PCE
|
10
|
8419170325
|
FPC#&Bảng mạch mềm, Mã: XPH609A20A. Mới 100%
|
Công ty TNHH Young Fast Optoelectronics ( Việt Nam )
|
YOUNG FAST OPTOELECTRONICS CO., LTD.
|
2022-10-02
|
CHINA
|
3913 PCE
|