1
|
010122ZGTXG0310000031
|
Ống thủy lực bằng cao su lưu hóa, WB, 4SH 3/4''. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Liên á Đông á
|
YOULUSHANGLAI FLUID TECHNOLOGY (SHANGHAI)CO.,LTD
|
2022-01-24
|
CHINA
|
240 MTR
|
2
|
010122ZGTXG0310000031
|
Ống thủy lực bằng cao su lưu hóa, WB, 4SP 2''. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Liên á Đông á
|
YOULUSHANGLAI FLUID TECHNOLOGY (SHANGHAI)CO.,LTD
|
2022-01-24
|
CHINA
|
120 MTR
|
3
|
010122ZGTXG0310000031
|
Ống thủy lực bằng cao su lưu hóa, WB, 4SP 1-1/2''. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Liên á Đông á
|
YOULUSHANGLAI FLUID TECHNOLOGY (SHANGHAI)CO.,LTD
|
2022-01-24
|
CHINA
|
120 MTR
|
4
|
010122ZGTXG0310000031
|
Ống thủy lực bằng cao su lưu hóa, WB, 4SP 5/8''. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Liên á Đông á
|
YOULUSHANGLAI FLUID TECHNOLOGY (SHANGHAI)CO.,LTD
|
2022-01-24
|
CHINA
|
819 MTR
|
5
|
010122ZGTXG0310000031
|
Ống thủy lực bằng cao su lưu hóa, WB, 4SP 1/2''. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Liên á Đông á
|
YOULUSHANGLAI FLUID TECHNOLOGY (SHANGHAI)CO.,LTD
|
2022-01-24
|
CHINA
|
1010 MTR
|
6
|
010122ZGTXG0310000031
|
Ống thủy lực bằng cao su lưu hóa, SB, 2SN 3/4''. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Liên á Đông á
|
YOULUSHANGLAI FLUID TECHNOLOGY (SHANGHAI)CO.,LTD
|
2022-01-24
|
CHINA
|
623 MTR
|
7
|
010122ZGTXG0310000031
|
Ống thủy lực bằng cao su lưu hóa, SB, 2SN 1/2''. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Liên á Đông á
|
YOULUSHANGLAI FLUID TECHNOLOGY (SHANGHAI)CO.,LTD
|
2022-01-24
|
CHINA
|
7668 MTR
|
8
|
010122ZGTXG0310000031
|
Ống thủy lực bằng cao su lưu hóa, SB, 2SN 3/8''. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Liên á Đông á
|
YOULUSHANGLAI FLUID TECHNOLOGY (SHANGHAI)CO.,LTD
|
2022-01-24
|
CHINA
|
9018 MTR
|
9
|
010122ZGTXG0310000031
|
Ống thủy lực bằng cao su lưu hóa, SB, 2SN 5/16''. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Liên á Đông á
|
YOULUSHANGLAI FLUID TECHNOLOGY (SHANGHAI)CO.,LTD
|
2022-01-24
|
CHINA
|
2476 MTR
|
10
|
010122ZGTXG0310000031
|
Ống thủy lực bằng cao su lưu hóa, SB, 2SN 1/4''. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Liên á Đông á
|
YOULUSHANGLAI FLUID TECHNOLOGY (SHANGHAI)CO.,LTD
|
2022-01-24
|
CHINA
|
3483 MTR
|