1
|
775672794212
|
PL 13#&Cúc đính các loại (Khuy và các bộ phận khác của chúng)
|
Công ty TNHH NAM YANG DELTA
|
YOO CHANG O/B NAMYANG INTERNATIONAL
|
2019-12-07
|
CHINA
|
32490 PCE
|
2
|
776577123723
|
PL 13#&Cúc đính các loại (Khuy và các bộ phận khác của chúng)
|
Công ty TNHH NAM YANG DELTA
|
YOO CHANG O/B NAMYANG INTERNATIONAL
|
2019-10-10
|
CHINA
|
44600 PCE
|
3
|
775601594589
|
PL 13#&Cúc đính các loại (Khuy và các bộ phận khác của chúng)
|
Công ty TNHH NAM YANG DELTA
|
YOOCHANG O/B NAMYANG INTERNATIONAL
|
2019-08-07
|
CHINA
|
189360 PCE
|
4
|
775840596161
|
PL 13#&Cúc đính các loại(Khuy và các bộ phận khác của chúng)
|
Công ty TNHH NAM YANG DELTA
|
YOOCHANG O/B NAMYANG INTERNATIONAL
|
2019-07-29
|
CHINA
|
200000 PCE
|
5
|
775829213313
|
PL 13#&Cúc đính các loại(Khuy và các bộ phận khác của chúng)
|
Công ty TNHH NAM YANG DELTA
|
YOOCHANG O/B NAMYANG INTERNATIONAL
|
2019-07-29
|
CHINA
|
114870 PCE
|
6
|
775805983068
|
PL 13#&Cúc đính các loại(Khuy và các bộ phận khác của chúng)
|
Công ty TNHH NAM YANG DELTA
|
YOOCHANG O/B NAMYANG INTERNATIONAL
|
2019-07-25
|
CHINA
|
120000 PCE
|
7
|
775806006381
|
PL 13#&Cúc đính các loại(Khuy và các bộ phận khác của chúng)
|
Công ty TNHH NAM YANG DELTA
|
YOOCHANG O/B NAMYANG INTERNATIONAL
|
2019-07-25
|
CHINA
|
180000 PCE
|
8
|
775794320261
|
PL 13#&Cúc đính các loại(Khuy và các bộ phận khác của chúng)
|
Công ty TNHH NAM YANG DELTA
|
YOOCHANG O/B NAMYANG INTERNATIONAL
|
2019-07-25
|
CHINA
|
31650 PCE
|
9
|
775782523711
|
PL 13#&Cúc đính các loại (Khuy và các bộ phận khác của chúng)
|
Công ty TNHH NAM YANG DELTA
|
YOO CHANG O/B NAMYANG INTERNATIONAL
|
2019-07-23
|
CHINA
|
20000 PCE
|
10
|
3757183220
|
PL 13#&Cúc đính các loại (Khuy và các bộ phận khác của chúng)
|
Công ty TNHH NAM YANG DELTA
|
YOO CHANG CORP O/B NAMYANG INTERNATIONAL CO,LTD
|
2019-07-22
|
CHINA
|
120000 PCE
|