1
|
070119WSDS1812131A
|
Giấy tự dính, khổ 33 x 45 cm, dạng tờ dùng để in nhãn / Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH CHECKPOINT Việt Nam
|
YONGXIN INDUSTRIAL LTD
|
2019-12-01
|
CHINA
|
7000 TO
|
2
|
250719VTRSE1907153
|
Giấy tự dính (chưa in hình, in chữ; 33 cm x 45 cm; dạng tờ; nguyên liệu dùng để sản xuất nhãn mác) / Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH CHECKPOINT Việt Nam
|
YONGXIN INDUSTRIAL LTD
|
2019-07-31
|
CHINA
|
5500 TO
|
3
|
250719VTRSE1907153
|
Giấy tự dính (chưa in hình, in chữ; 33 cm x 45 cm; dạng tờ; nguyên liệu dùng để in nhãn) / Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH CHECKPOINT Việt Nam
|
YONGXIN INDUSTRIAL LTD
|
2019-07-31
|
CHINA
|
5500 TO
|
4
|
250719VTRSE1907153
|
Giấy tự dính (33 cm x 45 cm; dạng tờ dùng để in nhãn) / Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH CHECKPOINT Việt Nam
|
YONGXIN INDUSTRIAL LTD
|
2019-07-31
|
CHINA
|
5500 TO
|
5
|
040918UMBOE2018080171
|
Giấy tự dính, khổ 33 x 45 cm, dạng tờ dùng để in nhãn / Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH CHECKPOINT Việt Nam
|
YONGXIN INDUSTRIAL LTD
|
2018-09-11
|
CHINA
|
1000 TO
|
6
|
040918UMBOE2018080171
|
Giấy kraft định lượng 337 g/m2, chưa tẩy trắng, khổ 79 x 109 cm, dạng tờ dùng để in nhãn / Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH CHECKPOINT Việt Nam
|
YONGXIN INDUSTRIAL LTD
|
2018-09-11
|
CHINA
|
1000 TO
|