1
|
251018HMSE1810058
|
Thang nhôm rút đơn Nikawa,model:NK-44, 13 bậc, hiệu Nikawa, chiều dài tối đa 4.4m, kt: 440x49.5x9.8cm ,nhà sx: YONGKANG WANYU INDUSTRY AND TRADE Co.,Ltd. hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Phát Triển Thương Mại Nikawa Việt Nam
|
YONGKANG WANYU INDUSTRY AND TRADE CO.,LTD
|
2018-11-15
|
CHINA
|
50 PCE
|
2
|
251018HMSE1810058
|
Thang nhôm rút đơn Nikawa, Model:NK-38, 13 bậc, hiệu Nikawa, chiều dài tối đa 3.8m, kt mở:380x49.4x9.8cm, nhà sx YONGKANG WANYU INDUSTRY AND TRADE CO.,LTD,mới 100%
|
Công Ty TNHH Phát Triển Thương Mại Nikawa Việt Nam
|
YONGKANG WANYU INDUSTRY AND TRADE CO.,LTD
|
2018-11-15
|
CHINA
|
299 PCE
|
3
|
251018HMSE1810058
|
Thang nhôm rút đơn Nikawa, Model:NK-48, 15 bậc, hiệu Nikawa, chiều dài tối đa 4.8m,kt đóng:95x49.4x9.8cm kt mở:480x49.4x9.8cm,nhà sx: YONGKANG WANYU INDUSTRY AND TRADE CO.,LTD,mới 100%
|
Công Ty TNHH Phát Triển Thương Mại Nikawa Việt Nam
|
YONGKANG WANYU INDUSTRY AND TRADE CO.,LTD
|
2018-11-15
|
CHINA
|
100 PCE
|
4
|
181018NNGBHAIP822726
|
Xe đẩy gấp gọn Nikawa, model NK-60DN, chất liệu bằng nhôm, tải trọng 80 kg. NSX: YONGKANG WANYU INDUSTRY AND TRADE CO.,LTD. Mới 100%
|
Công Ty TNHH Phát Triển Thương Mại Nikawa Việt Nam
|
YONGKANG WANYU INDUSTRY AND TRADE CO., LTD
|
2018-10-24
|
CHINA
|
60 PCE
|
5
|
181018NNGBHAIP822726
|
Thang nhôm rút đơn Nikawa,model:NK-44RH, 13 bậc, có móc sắt và đệm cao su, nhãn hiệu Nikawa,L max4.4m, kt đóng: 91x49.5x9.8cm kt 440x49.5x9.8cm,NSX: YONGKANG WANYU INDUSTRY AND TRADE CO.,LTD.Mới 100%
|
Công Ty TNHH Phát Triển Thương Mại Nikawa Việt Nam
|
YONGKANG WANYU INDUSTRY AND TRADE CO., LTD
|
2018-10-24
|
CHINA
|
10 PCE
|
6
|
181018NNGBHAIP822726
|
Thang nhôm rút đơn Nikawa,model:NK-44, 13 bậc, nhãn hiệu Nikawa,L max4.4m, kt đóng: 91x49.5x9.8cm kt 440x49.5x9.8cm,NSX: YONGKANG WANYU INDUSTRY AND TRADE CO.,LTD. Mới 100%
|
Công Ty TNHH Phát Triển Thương Mại Nikawa Việt Nam
|
YONGKANG WANYU INDUSTRY AND TRADE CO., LTD
|
2018-10-24
|
CHINA
|
30 PCE
|
7
|
181018NNGBHAIP822726
|
Thang nhôm rút đơn Nikawa,model:NK-32, 11 bậc, nhãn hiệu Nikawa,L max3.2m,kt đóng:80x47.6x8.4cm kt mở:320x47.6x8.4cm,NSX: YONGKANG WANYU INDUSTRY AND TRADE CO.,LTD. Mới 100%
|
Công Ty TNHH Phát Triển Thương Mại Nikawa Việt Nam
|
YONGKANG WANYU INDUSTRY AND TRADE CO., LTD
|
2018-10-24
|
CHINA
|
49 PCE
|
8
|
181018NNGBHAIP822726
|
Thang nhôm rút đơn Nikawa,model:NK-38, 13 bậc, nhãn hiệu Nikawa,L max3.8m,kt đóng:87x49.4x9.8cm kt mở:380x49.4x9.8cm, NSX: YONGKANG WANYU INDUSTRY AND TRADE CO.,LTD. Mới 100%
|
Công Ty TNHH Phát Triển Thương Mại Nikawa Việt Nam
|
YONGKANG WANYU INDUSTRY AND TRADE CO., LTD
|
2018-10-24
|
CHINA
|
250 PCE
|
9
|
181018NNGBHAIP822726
|
Thang nhôm rút đơn Nikawa,model:NK-48, 15 bậc, nhãn hiệu Nikawa,L max4.8m,kt đóng:95x49.4x9.8cm kt mở:480x49.4x9.8cm, NSX: YONGKANG WANYU INDUSTRY AND TRADE CO.,LTD. Mới 100%
|
Công Ty TNHH Phát Triển Thương Mại Nikawa Việt Nam
|
YONGKANG WANYU INDUSTRY AND TRADE CO., LTD
|
2018-10-24
|
CHINA
|
100 PCE
|
10
|
181018NNGBHAIP822726
|
Thang nhôm rút đơn Nikawa,model:NK-44R, 13 bậc, có móc sắt, nhãn hiệu Nikawa,L max4.4m, kt đóng: 91x49.5x9.8cm kt 440x49.5x9.8cm,NSX: YONGKANG WANYU INDUSTRY AND TRADE CO.,LTD. Mới 100%
|
Công Ty TNHH Phát Triển Thương Mại Nikawa Việt Nam
|
YONGKANG WANYU INDUSTRY AND TRADE CO., LTD
|
2018-10-24
|
CHINA
|
10 PCE
|