1
|
100620AGS20060051HAI
|
Dây dùng cho máy bơm nước (8m)( dây dệt mềm, có lót bọc vỏ cứng),mới 100%,nhà SX:Yongkang Nanshan Industry&Trade Co.,Ltd
|
Công Ty Cổ Phần Điện Máy Hoàng Long
|
YONGKANG NANSHAN INDUSTRY & TRADE CO.,LTD
|
2020-06-22
|
CHINA
|
50 PCE
|
2
|
100620AGS20060051HAI
|
Dây dùng cho máy bơm nước (5m)( dây dệt mềm, có lót bọc vỏ cứng),mới 100%,nhà SX:Yongkang Nanshan Industry&Trade Co.,Ltd
|
Công Ty Cổ Phần Điện Máy Hoàng Long
|
YONGKANG NANSHAN INDUSTRY & TRADE CO.,LTD
|
2020-06-22
|
CHINA
|
30 PCE
|
3
|
100620AGS20060051HAI
|
Bơm nước ly tâm hoạt động kiểu piston quay khác,không dùng điện.Hiệu Tomikama,model:HLC58,lưu lượng nước<8000m3/h,CS:1.42kw,dung tích 44cc,sử dụng thủy lực:Nước,xăng dầu nguyên chất,mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Điện Máy Hoàng Long
|
YONGKANG NANSHAN INDUSTRY & TRADE CO.,LTD
|
2020-06-22
|
CHINA
|
50 PCE
|
4
|
100620AGS20060051HAI
|
Bơm nước ly tâm hoạt động kiểu piston quay khác,không dùng điện.Hiệu Tomikama,model:HLC35,lưu lượng nước<8000m3/h,CS:1.0kw,dung tích 37,7cc,sử dụng thủy lực:Nước,xăng dầu nguyên chất,mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Điện Máy Hoàng Long
|
YONGKANG NANSHAN INDUSTRY & TRADE CO.,LTD
|
2020-06-22
|
CHINA
|
30 PCE
|
5
|
100620AGS20060051HAI
|
Bơm nước ly tâm hoạt động kiểu piston quay khác,không dùng điện.HiệuTomikama,model:HLC520,lưu lượng nước<8000m3/h,CS:1.45kw,dung tích52cc,sử dụng thủy lực:Nước,xăng dầu vàdầu động cơ 2thì 25:1,mới100%
|
Công Ty Cổ Phần Điện Máy Hoàng Long
|
YONGKANG NANSHAN INDUSTRY & TRADE CO.,LTD
|
2020-06-22
|
CHINA
|
350 PCE
|
6
|
250520SITGNBHP174278
|
Máy bơm nước chạy xăng dùng trong nông nghiệp, hiệu YATAKA, Model CS-43, (15m3/h, 1.8HP). (Hàng mới 100%)
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Đầu Tư Và Phát Triển Thiên Hoàng Nguyên
|
YONGKANG NANSHAN INDUSTRY & TRADE CO.,LTD
|
2020-05-29
|
CHINA
|
430 PCE
|