1
|
140222NHIHPG222026
|
Bột màu xanh lá 4350 (Nguyên liệu dùng sản xuất gạch men) - Hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN TASA GROUP
|
YONG JIN INTERNATIONAL COMPANY LIMITED
|
2022-02-23
|
CHINA
|
1000 KGM
|
2
|
061221NHIHPG21C040
|
Bột màu xanh dương 5662 (Nguyên liệu dùng sản xuất gạch men) - Hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Gạch Men Tasa
|
YONG JIN INTERNATIONAL COMPANY LIMITED
|
2021-12-20
|
CHINA
|
1000 KGM
|
3
|
241220NHIHPG20C163
|
Bột màu xám 8670-9 (Nguyên liệu dùng sản xuất gạch men) - Hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Gạch Men Tasa
|
YONG JIN INTERNATIONAL COMPANY LIMITED
|
2021-04-01
|
CHINA
|
2000 KGM
|
4
|
260721NHIHPG217219
|
Bột màu đỏ 0497 (Nguyên liệu dùng sản xuất gạch men) - Hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Gạch Men Tasa
|
YONG JIN INTERNATIONAL COMPANY LIMITED
|
2021-03-08
|
CHINA
|
1000 KGM
|
5
|
260721NHIHPG217219
|
Bột màu nâu 71858 (Nguyên liệu dùng sản xuất gạch men) - Hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Gạch Men Tasa
|
YONG JIN INTERNATIONAL COMPANY LIMITED
|
2021-03-08
|
CHINA
|
1000 KGM
|
6
|
070920NHIHPG209033
|
Bột màu xanh T-BLUE 5662 (Nguyên liệu dùng sản xuất gạch men) - Hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Gạch Men Tasa
|
YONG JIN INTERNATIONAL COMPANY LIMITED
|
2020-09-14
|
CHINA
|
3000 KGM
|
7
|
200720NHIPHG207116
|
Bột màu xanh lá 4350 (Nguyên liệu dùng sản xuất gạch men) - Hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Gạch Men Tasa
|
YONG JIN INTERNATIONAL COMPANY LIMITED
|
2020-07-28
|
CHINA
|
1000 KGM
|
8
|
200720NHIPHG207116
|
Bột màu nâu 71858 (Nguyên liệu dùng sản xuất gạch men) - Hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Gạch Men Tasa
|
YONG JIN INTERNATIONAL COMPANY LIMITED
|
2020-07-28
|
CHINA
|
1000 KGM
|
9
|
200720NHIPHG207116
|
Bột màu xanh T-BLUE 5662 (Nguyên liệu dùng sản xuất gạch men) - Hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Gạch Men Tasa
|
YONG JIN INTERNATIONAL COMPANY LIMITED
|
2020-07-28
|
CHINA
|
2000 KGM
|
10
|
191219NHIHPG19C145
|
Bột màu xanh dương 62155 (Nguyên liệu dùng sản xuất gạch men) - Hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Gạch Men Tasa
|
YONG JIN INTERNATIONAL COMPANY LIMITED
|
2019-12-27
|
CHINA
|
5000 KGM
|