1
|
3705354063
|
Nhãn dệt (PA0507-21-H)
|
Công Ty TNHH SANKEI (Việt Nam) - Chi Nhánh Thành Phố Hồ Chí Minh
|
YOKOHAMA TAPE (TAI CANG) CO., LTD
|
2022-04-01
|
CHINA
|
1000 PCE
|
2
|
3705354063
|
Nhãn dệt (PA0507-3-H)
|
Công Ty TNHH SANKEI (Việt Nam) - Chi Nhánh Thành Phố Hồ Chí Minh
|
YOKOHAMA TAPE (TAI CANG) CO., LTD
|
2022-04-01
|
CHINA
|
1000 PCE
|
3
|
3705354063
|
Nhãn dệt (PA0507-F)
|
Công Ty TNHH SANKEI (Việt Nam) - Chi Nhánh Thành Phố Hồ Chí Minh
|
YOKOHAMA TAPE (TAI CANG) CO., LTD
|
2022-04-01
|
CHINA
|
2060 PCE
|
4
|
3705354063
|
Nhãn dệt (PA0507-T)
|
Công Ty TNHH SANKEI (Việt Nam) - Chi Nhánh Thành Phố Hồ Chí Minh
|
YOKOHAMA TAPE (TAI CANG) CO., LTD
|
2022-04-01
|
CHINA
|
4118 PCE
|
5
|
3705354063
|
Nhãn dệt (PA0507-97)
|
Công Ty TNHH SANKEI (Việt Nam) - Chi Nhánh Thành Phố Hồ Chí Minh
|
YOKOHAMA TAPE (TAI CANG) CO., LTD
|
2022-04-01
|
CHINA
|
1000 PCE
|
6
|
3705354063
|
Nhãn dệt (PA0507-94)
|
Công Ty TNHH SANKEI (Việt Nam) - Chi Nhánh Thành Phố Hồ Chí Minh
|
YOKOHAMA TAPE (TAI CANG) CO., LTD
|
2022-04-01
|
CHINA
|
1000 PCE
|
7
|
3705354063
|
Nhãn dệt (PA0507-91)
|
Công Ty TNHH SANKEI (Việt Nam) - Chi Nhánh Thành Phố Hồ Chí Minh
|
YOKOHAMA TAPE (TAI CANG) CO., LTD
|
2022-04-01
|
CHINA
|
1000 PCE
|
8
|
3705354063
|
Nhãn dệt (PA0507-88)
|
Công Ty TNHH SANKEI (Việt Nam) - Chi Nhánh Thành Phố Hồ Chí Minh
|
YOKOHAMA TAPE (TAI CANG) CO., LTD
|
2022-04-01
|
CHINA
|
1000 PCE
|
9
|
3705354063
|
Nhãn dệt (PA0507-85)
|
Công Ty TNHH SANKEI (Việt Nam) - Chi Nhánh Thành Phố Hồ Chí Minh
|
YOKOHAMA TAPE (TAI CANG) CO., LTD
|
2022-04-01
|
CHINA
|
1000 PCE
|
10
|
3705354063
|
Nhãn dệt (PA0507-82)
|
Công Ty TNHH SANKEI (Việt Nam) - Chi Nhánh Thành Phố Hồ Chí Minh
|
YOKOHAMA TAPE (TAI CANG) CO., LTD
|
2022-04-01
|
CHINA
|
1000 PCE
|