1
|
SEI-10095591
|
BPDT#&Bộ phận đinh tán kim loại (chân đinh tán)
|
Công Ty Cổ Phần Quốc Tế Phong Phú
|
YKK (U.S.A.)
|
2020-11-18
|
CHINA
|
70000 PCE
|
2
|
SEI-10095591
|
BPDT#&Bộ phận đinh tán kim loại (mặt đinh tán)
|
Công Ty Cổ Phần Quốc Tế Phong Phú
|
YKK (U.S.A.)
|
2020-11-18
|
CHINA
|
57500 PCE
|
3
|
SEI-10095591
|
BPNKL#&Bộ phận nút kim loại (chân nút)
|
Công Ty Cổ Phần Quốc Tế Phong Phú
|
YKK (U.S.A.)
|
2020-11-18
|
CHINA
|
32500 PCE
|
4
|
SEI-10095591
|
BPNKL#&Bộ phận nút kim loại (mặt nút)
|
Công Ty Cổ Phần Quốc Tế Phong Phú
|
YKK (U.S.A.)
|
2020-11-18
|
CHINA
|
12500 PCE
|
5
|
NY000322
|
DT-01#&ĐINH TÁN 15L ( 2 cái = 1 bộ)
|
Công Ty Cổ Phần Quốc Tế Phong Phú
|
YKK (U.S.A) INC.
|
2020-08-31
|
CHINA
|
67500 SET
|
6
|
NY000322
|
NS 30L 2TP#&NúT SắT 15L (2 THANH PHầN)
|
Công Ty Cổ Phần Quốc Tế Phong Phú
|
YKK (U.S.A) INC.
|
2020-08-31
|
CHINA
|
5000 SET
|
7
|
NY000322
|
NS 30L 2TP#&NúT SắT 32L (2 THANH PHầN)
|
Công Ty Cổ Phần Quốc Tế Phong Phú
|
YKK (U.S.A) INC.
|
2020-08-31
|
CHINA
|
1250 SET
|
8
|
5263740285
|
NS 30L 2TP#&NúT SắT 30L (2 THANH PHầN)
|
Công Ty Cổ Phần Quốc Tế Phong Phú
|
YKK (U.S.A.) INC
|
2020-03-02
|
CHINA
|
5200 SET
|
9
|
3324089333
|
NS 30L 2TP#&NúT SắT 30L (2 THANH PHầN)
|
Công Ty Cổ Phần Quốc Tế Phong Phú
|
YKK (U.S.A.) INC
|
2020-01-21
|
CHINA
|
19600 SET
|
10
|
3324089333
|
DT-01#&ĐINH TÁN ( 2 cái = 1 bộ)
|
Công Ty Cổ Phần Quốc Tế Phong Phú
|
YKK (U.S.A.) INC
|
2020-01-21
|
CHINA
|
40300 SET
|