1
|
311221I236245658SFTL
|
RPET#&Vải không dệt làm từ xơ staple Polyester, trên bề mặt có hàng chỉ khâu, chưa ngâm tẩm, tráng phủ, định lượng 90g/m2, dạng cuộn, dùng để sản xuất túi. Hàng mới 100%.
|
CôNG TY CP CASLA
|
YIZHENG JIAYU TEXTILE PRODUCTS CO., LTD.
|
2022-12-01
|
CHINA
|
8218.5 KGM
|
2
|
311221I236245658SFTL
|
RPET#&Vải không dệt làm từ xơ staple Polyester, trên bề mặt có hàng chỉ khâu, chưa ngâm tẩm, tráng phủ, định lượng 70g/m2, dạng cuộn, dùng để sản xuất túi. Hàng mới 100%.
|
CôNG TY CP CASLA
|
YIZHENG JIAYU TEXTILE PRODUCTS CO., LTD.
|
2022-12-01
|
CHINA
|
4988 KGM
|
3
|
290122EGLV142104938678UWS
|
VAI KHONG DET (2017)#&NONWOVEN FABRIC (VAI KHONG DET KHO TU 65 CM DEN 118.5 CM- DINH LUONG 70 GSM)
|
CôNG TY Cổ PHầN TậP ĐOàN KIM ĐứC
|
YIZHENG JIAYU TEXTILE PRODUCTS CO.,LTD
|
2022-11-02
|
CHINA
|
13640.5 KGM
|
4
|
311221CLLHY2111482A
|
RPET#&Vải không dệt làm từ xơ staple polyester, trên bề mặt có hàng chỉ khâu, chưa ngâm tẩm, tráng phủ, định lượng 90g/m2, dạng cuộn, dùng để sản xuất túi. Hàng mới 100%
|
CôNG TY CP CASABLANCA
|
YIZHENG JIAYU TEXTILE PRODUCTS CO., LTD
|
2022-11-01
|
CHINA
|
417 KGM
|
5
|
311221CLLHY2111482A
|
RPET#&Vải không dệt làm từ xơ staple polyester, trên bề mặt có hàng chỉ khâu, chưa ngâm tẩm, tráng phủ, định lượng 70g/m2, dạng cuộn, dùng để sản xuất túi. Hàng mới 100%
|
CôNG TY CP CASABLANCA
|
YIZHENG JIAYU TEXTILE PRODUCTS CO., LTD
|
2022-11-01
|
CHINA
|
7336 KGM
|
6
|
241221CLLHY2111197A
|
RPET#&Vải không dệt làm từ xơ staple polyester, trên bề mặt có hàng chỉ khâu, chưa ngâm tẩm, tráng phủ, định lượng 120g/m2, dạng cuộn, dùng để sản xuất túi. Hàng mới 100%
|
CôNG TY CP CASABLANCA
|
YIZHENG JIAYU TEXTILE PRODUCTS CO., LTD
|
2022-11-01
|
CHINA
|
1850 KGM
|
7
|
241221CLLHY2111197A
|
RPET#&Vải không dệt làm từ xơ staple polyester, trên bề mặt có hàng chỉ khâu, chưa ngâm tẩm, tráng phủ, định lượng 70g/m2, dạng cuộn, dùng để sản xuất túi. Hàng mới 100%
|
CôNG TY CP CASABLANCA
|
YIZHENG JIAYU TEXTILE PRODUCTS CO., LTD
|
2022-11-01
|
CHINA
|
4050.5 KGM
|
8
|
311221CLLHY2111482B
|
RPET#&Vải không dệt làm từ xơ staple Polyester, trên bề mặt có hàng chỉ khâu, chưa ngâm tẩm, tráng phủ, định lượng 90g/m2, dạng cuộn, dùng để sản xuất túi. Hàng mới 100%.
|
CôNG TY CP CASLA
|
YIZHENG JIAYU TEXTILE PRODUCTS CO., LTD.
|
2022-11-01
|
CHINA
|
5283.5 KGM
|
9
|
311221CLLHY2111482B
|
RPET#&Vải không dệt làm từ xơ staple Polyester, trên bề mặt có hàng chỉ khâu, chưa ngâm tẩm, tráng phủ, định lượng 70g/m2, dạng cuộn, dùng để sản xuất túi. Hàng mới 100%.
|
CôNG TY CP CASLA
|
YIZHENG JIAYU TEXTILE PRODUCTS CO., LTD.
|
2022-11-01
|
CHINA
|
14354 KGM
|
10
|
241221CLLHY2111197B
|
RPET#&Vải không dệt làm từ xơ staple Polyester, trên bề mặt có hàng chỉ khâu, chưa ngâm tẩm, tráng phủ, định lượng 80g/m2, dạng cuộn, dùng để sản xuất túi. Hàng mới 100%.
|
CôNG TY CP CASLA
|
YIZHENG JIAYU TEXTILE PRODUCTS CO., LTD.
|
2022-11-01
|
CHINA
|
606 KGM
|