1
|
201221SMFCL21120701
|
Tấm ốp trang trí dùng ngoài trời chất liệu composite, kích thước 220x28x2200(mm), HLC-22, mã màu: SPG/CS-O482. Xuất xứ Trung Quốc, mới 100%. Nhà sx: YIXING HUALONG NEW MATERIAL LUMBER CO., LTD
|
CôNG TY TNHH MTV TABI VIệT NAM
|
YIXING HUALONG NEW MATERIAL LUMBER CO., LTD
|
2021-12-29
|
CHINA
|
300 PCE
|
2
|
201221SMFCL21120701
|
Tấm ốp trang trí dùng ngoài trời chất liệu composite, kích thước 220x28x2200(mm), HLC-22, mã màu: SGE01/CS-O486. Xuất xứ Trung Quốc, mới 100%. Nhà sx: YIXING HUALONG NEW MATERIAL LUMBER CO., LTD
|
CôNG TY TNHH MTV TABI VIệT NAM
|
YIXING HUALONG NEW MATERIAL LUMBER CO., LTD
|
2021-12-29
|
CHINA
|
300 PCE
|
3
|
201221SMFCL21120701
|
Tấm lát sàn dùng ngoài trời chất liệu composite, kích thước 138x23x2200(mm), HLC - 06, mã màu: 04/CS383. Xuất xứ Trung Quốc, mới 100%. Nhà sx: YIXING HUALONG NEW MATERIAL LUMBER CO., LTD
|
CôNG TY TNHH MTV TABI VIệT NAM
|
YIXING HUALONG NEW MATERIAL LUMBER CO., LTD
|
2021-12-29
|
CHINA
|
1120 PCE
|
4
|
201221SMFCL21120701
|
Tấm lát sàn dùng ngoài trời chất liệu composite, kích thước 138x23x2200(mm), HLC - 06, mã màu: 06/CS382. Xuất xứ Trung Quốc, mới 100%. Nhà sx: YIXING HUALONG NEW MATERIAL LUMBER CO., LTD
|
CôNG TY TNHH MTV TABI VIệT NAM
|
YIXING HUALONG NEW MATERIAL LUMBER CO., LTD
|
2021-12-29
|
CHINA
|
896 PCE
|
5
|
080921SHSE21080209F
|
Tấm gỗ nhựa kích thước 115*10*1800mm, thành phần: sợi gỗ, nhựa polyethylene, chất phụ gia, màu brown, hàng mới 100%
|
N/A
|
YIXING HUALONG NEW MATERIAL LUMBER CO.,LTD
|
2021-09-15
|
CHINA
|
42840 PCE
|
6
|
020321JJCSHHPA154063
|
Tấm gỗ nhựa kích thước 69.5*10*2150mm, thành phần: sợi gỗ, nhựa polyethylene, chất phụ gia, màu black, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH EVERLAST VIETNAM
|
YIXING HUALONG NEW MATERIAL LUMBER CO.,LTD
|
2021-09-03
|
CHINA
|
16200 PCE
|
7
|
020321JJCSHHPA154063
|
Tấm gỗ nhựa kích thước 115*10*1800mm, thành phần: sợi gỗ, nhựa polyethylene, chất phụ gia, màu brown hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH EVERLAST VIETNAM
|
YIXING HUALONG NEW MATERIAL LUMBER CO.,LTD
|
2021-09-03
|
CHINA
|
30240 PCE
|
8
|
210821SHSE21080057F
|
Tấm gỗ nhựa kích thước 115*10*1800mm, thành phần: sợi gỗ, nhựa polyethylene, chất phụ gia, màu brown, hàng mới 100%
|
N/A
|
YIXING HUALONG NEW MATERIAL LUMBER CO.,LTD
|
2021-08-27
|
CHINA
|
27720 PCE
|
9
|
210821SHSE21080057F
|
Tấm gỗ nhựa kích thước 115*10*1850mm, thành phần: sợi gỗ, nhựa polyethylene, chất phụ gia, màu brown, hàng mới 100%
|
N/A
|
YIXING HUALONG NEW MATERIAL LUMBER CO.,LTD
|
2021-08-27
|
CHINA
|
27720 PCE
|
10
|
120821JJCSHHPA154234
|
Tấm gỗ nhựa kích thước 115*10*1800mm, thành phần: sợi gỗ, nhựa polyethylene, chất phụ gia, màu brown, hàng mới 100%
|
N/A
|
YIXING HUALONG NEW MATERIAL LUMBER CO.,LTD
|
2021-08-19
|
CHINA
|
30240 PCE
|