1
|
280321757110187000
|
Water Decoloring Agent ( thuộc dạng polymer tổng hợp khác). Mã cas: 55295-98-2. Hóa chất khử màu (dùng trong công nghiệp xử lý nước thải). Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH MôI TRườNG LONG ấN
|
YIXING BLUWAT CHEMICAL CO.,LTD
|
2021-12-04
|
CHINA
|
25 TNE
|
2
|
160821757110539000
|
Water Decoloring Agent ( thuộc dạng polymer tổng hợp khác). Mã cas: 55295-98-2. Hóa chất khử màu (dùng trong công nghiệp xử lý nước thải). Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH MôI TRườNG LONG ấN
|
YIXING BLUWAT CHEMICAL CO.,LTD
|
2021-11-09
|
CHINA
|
25 TNE
|
3
|
10821757110477700
|
Water Decoloring Agent ( thuộc dạng polymer tổng hợp khác). Mã cas: 55295-98-2. Hóa chất khử màu (dùng trong công nghiệp xử lý nước thải). Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH MôI TRườNG LONG ấN
|
YIXING BLUWAT CHEMICAL CO.,LTD
|
2021-08-16
|
CHINA
|
25 TNE
|
4
|
210321757110167000
|
Water Decoloring Agent ( thuộc dạng polymer tổng hợp khác). Mã cas: 55295-98-2. Hóa chất khử màu (dùng trong công nghiệp xử lý nước thải). Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH MôI TRườNG LONG ấN
|
YIXING BLUWAT CHEMICAL CO.,LTD
|
2021-05-04
|
CHINA
|
25 TNE
|
5
|
210321757110167000
|
Water Decoloring Agent ( thuộc dạng polymer tổng hợp khác). Mã cas: 55295-98-2. Hóa chất khử màu (dùng trong công nghiệp xử lý nước thải). Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH MôI TRườNG LONG ấN
|
YIXING BLUWAT CHEMICAL CO.,LTD
|
2021-05-04
|
CHINA
|
25 TNE
|
6
|
080320KMTCSHAF079301
|
Water Decoloring Agent ( thuộc dạng polymer tổng hợp khác). Mã cas: 55295-98-2. Hóa chất khử màu (dùng trong công nghiệp xử lý nước thải). Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH MôI TRườNG LONG ấN
|
YIXING BLUWAT CHEMICAL CO.,LTD
|
2020-03-16
|
CHINA
|
25 TNE
|
7
|
080320KMTCSHAF079301
|
Water Decoloring Agent ( thuộc dạng polymer tổng hợp khác). Mã cas: 55295-98-2. Hóa chất khử màu (dùng trong công nghiệp xử lý nước thải). Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH MôI TRườNG LONG ấN
|
YIXING BLUWAT CHEMICAL CO.,LTD
|
2020-03-16
|
CHINA
|
25 TNE
|
8
|
110120KMTCSHAE841765
|
Water Decoloring Agent ( thuộc dạng polymer tổng hợp khác). Mã cas: 55295-98-2. Hóa chất khử màu (dùng trong công nghiệp xử lý nước thải). Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH MôI TRườNG LONG ấN
|
YIXING BLUWAT CHEMICAL CO.,LTD
|
2020-01-20
|
CHINA
|
25 TNE
|
9
|
191119A569A74627
|
BWD-01 Water Decoloring Agent 55% ( thuộc dạng polymer tổng hợp khác). Mã cas: 55295-98-2. Hóa chất khử màu (dùng trong công nghiệp xử lý nước thải). Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH MôI TRườNG LONG ấN
|
YIXING BLUWAT CHEMICAL CO.,LTD
|
2019-11-29
|
CHINA
|
6.25 TNE
|
10
|
191119A569A74627
|
BWD-01 Water Decoloring Agent 50% ( thuộc dạng polymer tổng hợp khác). Mã cas: 55295-98-2. Hóa chất khử màu (dùng trong công nghiệp xử lý nước thải). Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH MôI TRườNG LONG ấN
|
YIXING BLUWAT CHEMICAL CO.,LTD
|
2019-11-29
|
CHINA
|
18.75 TNE
|