1
|
090320NHCM2002013402
|
20 mic x 600mm x 6000 m#&Màng nhựa BOPP mới 100%
|
Cty TNHH Sản Xuất Bao Bì Thương Mại Đại Thành Phát
|
YIWU WATT IMPORT AND EXPORT CO.,LTD
|
2020-12-03
|
CHINA
|
524.16 KGM
|
2
|
090320NHCM2002013402
|
20mic x 730mm x 6000 m#&Màng nhựa BOPP mới 100%. NPLSX túi gói hoa
|
Cty TNHH Sản Xuất Bao Bì Thương Mại Đại Thành Phát
|
YIWU WATT IMPORT AND EXPORT CO.,LTD
|
2020-12-03
|
CHINA
|
478.3 KGM
|
3
|
090320NHCM2002013402
|
20mic x 720mm x 6000 m#&Màng nhựa BOPP, mới 100%. NPL SX túi hoa
|
Cty TNHH Sản Xuất Bao Bì Thương Mại Đại Thành Phát
|
YIWU WATT IMPORT AND EXPORT CO.,LTD
|
2020-12-03
|
CHINA
|
157.25 KGM
|
4
|
220120NHCM1912026502
|
20mic x 720mm x 6000 m#&Màng nhựa BOPP, mới 100%. NPL SX túi hoa
|
Cty TNHH Sản Xuất Bao Bì Thương Mại Đại Thành Phát
|
YIWU WATT IMPORT AND EXPORT CO.,LTD
|
2020-04-02
|
CHINA
|
393.12 KGM
|
5
|
220120NHCM1912026502
|
20mic x 560mm x 6000 m#&Màng nhựa BOPP, mới 100%. NPL SX túi hoa
|
Cty TNHH Sản Xuất Bao Bì Thương Mại Đại Thành Phát
|
YIWU WATT IMPORT AND EXPORT CO.,LTD
|
2020-04-02
|
CHINA
|
489.22 KGM
|
6
|
121219NHCM1911070601
|
CN-BOPP#&Màng nhựa BOPP, hàng mới 100%
|
Cty TNHH Sản Xuất Bao Bì Thương Mại Đại Thành Phát
|
YIWU WATT IMPORT AND EXPORT CO.,LTD
|
2019-12-17
|
CHINA
|
490.4 KGM
|
7
|
221019NHCM1910008701
|
20 mic x 730mm x 6000 m#&Màng nhựa BOPP mới 100%
|
Cty TNHH Sản Xuất Bao Bì Thương Mại Đại Thành Phát
|
YIWU WATT IMPORT AND EXPORT CO.,LTD
|
2019-10-30
|
CHINA
|
967.98 KGM
|
8
|
221019NHCM1910008701
|
20 mic x 600mm x 6000 m#&Màng nhựa BOPP mới 100%
|
Cty TNHH Sản Xuất Bao Bì Thương Mại Đại Thành Phát
|
YIWU WATT IMPORT AND EXPORT CO.,LTD
|
2019-10-30
|
CHINA
|
550.8 KGM
|
9
|
050819NHCM1907078702
|
CN-BOPP#&Màng nhựa BOPP, hàng mới 100%
|
Cty TNHH Sản Xuất Bao Bì Thương Mại Đại Thành Phát
|
YIWU WATT IMPORT AND EXPORT CO.,LTD
|
2019-08-14
|
CHINA
|
382.6 KGM
|
10
|
150719NHCM1907013301
|
CN-BOPP#&Màng nhựa BOPP, hàng mới 100%
|
Cty TNHH Sản Xuất Bao Bì Thương Mại Đại Thành Phát
|
YIWU WATT IMPORT AND EXPORT CO.,LTD
|
2019-07-25
|
CHINA
|
1963.41 KGM
|