1
|
030319DKS1903010
|
KCD#&Khóa đai
|
CôNG TY TNHH TRườNG CHINH CORPORATION
|
YIWU LAIXU IMPORT AND EXPORT CO.,LIMITED
|
2019-08-03
|
CHINA
|
4500 PCE
|
2
|
030319DKS1903010
|
VPU#&Vải giả da, 50% Polyurethane và 50% Polyester, khổ 150cm định lượng 287g/m2
|
CôNG TY TNHH TRườNG CHINH CORPORATION
|
YIWU LAIXU IMPORT AND EXPORT CO.,LIMITED
|
2019-08-03
|
CHINA
|
126 MTK
|
3
|
030319DKS1903010
|
CP#&Vải dệt thoi <85% cotton và thành phần khác, khổ 150cm định lượng 245g/m2
|
CôNG TY TNHH TRườNG CHINH CORPORATION
|
YIWU LAIXU IMPORT AND EXPORT CO.,LIMITED
|
2019-08-03
|
CHINA
|
587 MTK
|
4
|
030319DKS1903010
|
DN#&Vải dệt thoi 100% cotton, khổ 150cm định lượng 237g/m2
|
CôNG TY TNHH TRườNG CHINH CORPORATION
|
YIWU LAIXU IMPORT AND EXPORT CO.,LIMITED
|
2019-08-03
|
CHINA
|
1133.3 MTK
|
5
|
220619DKS1906142
|
NL#&Túi nypon các loại
|
CôNG TY TNHH TRườNG CHINH CORPORATION
|
YIWU LAIXU IMPORT AND EXPORT CO.,LIMITED
|
2019-06-27
|
CHINA
|
20000 PCE
|
6
|
230119PHAN19010001
|
TNL#&Túi Nylon
|
CôNG TY TNHH TJB INC
|
YIWU LAIXU IMPORT AND EXPORT CO., LIMITED
|
2019-01-30
|
CHINA
|
129100 PCE
|
7
|
230119PHAN19010001
|
HG#&Hộp giấy
|
CôNG TY TNHH TJB INC
|
YIWU LAIXU IMPORT AND EXPORT CO., LIMITED
|
2019-01-30
|
CHINA
|
13000 PCE
|
8
|
191218DKS1812127
|
VPL#&Vải 100% Polyester,vải dệt thoi khổ 150cm, định lượng 147.2g/m2
|
CôNG TY TNHH TRườNG CHINH CORPORATION
|
YIWU LAIXU IMPORT AND EXPORT CO.,LIMITED
|
2018-12-26
|
CHINA
|
75573 MTK
|
9
|
191218DKS1812127
|
CP#&Vải dệt thoi <85% cotton và thành phần khác khổ 150cm định lượng 173g/m2
|
CôNG TY TNHH TRườNG CHINH CORPORATION
|
YIWU LAIXU IMPORT AND EXPORT CO.,LIMITED
|
2018-12-26
|
CHINA
|
42111 MTK
|
10
|
131018DKS1810027
|
VPL#&Vải 100% Polyester,vải dệt thoi khổ 150cm, định lượng 130,45g/m2
|
CôNG TY TNHH TRườNG CHINH CORPORATION
|
YIWU LAIXU IMPORT AND EXPORT CO.,LIMITED
|
2018-10-16
|
CHINA
|
19298 MTK
|