1
|
310721NHCM2106062107
|
Chai nhựa rỗng dùng để đựng mỹ phẩm 22g, không in hình, không in chữ, kích thước: 56 x 94mm. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH Mỹ PHẩM FRANCIA
|
YIWU HEYANG PLASTICS PRODUCT CO.,LTD
|
2021-08-19
|
CHINA
|
10000 PCE
|
2
|
310721NHCM2106062107
|
Tuýp nhựa rỗng dùng để đựng mỹ phẩm 25g, in chữ CLEO, màu hồng. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH Mỹ PHẩM FRANCIA
|
YIWU HEYANG PLASTICS PRODUCT CO.,LTD
|
2021-08-19
|
CHINA
|
25954 PCE
|
3
|
310721NHCM2106062107
|
Tuýp nhựa rỗng dùng để đựng mỹ phẩm 50g, in chữ CLEO, màu hồng. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH Mỹ PHẩM FRANCIA
|
YIWU HEYANG PLASTICS PRODUCT CO.,LTD
|
2021-08-19
|
CHINA
|
70193 PCE
|
4
|
230120596578174G
|
Tuýp nhựa rỗng dùng để đựng mỹ phẩm 50g, không in hình, không in chữ. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH F.C
|
YIWU HEYANG PLASTICS PRODUCT CO.,LTD
|
2020-04-02
|
CHINA
|
10640 PCE
|
5
|
250720NHCM2006102403
|
Tuýp nhựa rỗng dùng để đựng mỹ phẩm 25g, in chữ CLEO, màu xanh. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH F.C
|
YIWU HEYANG PLASTICS PRODUCT CO.,LTD
|
2020-03-08
|
CHINA
|
21161 PCE
|
6
|
250720NHCM2006102403
|
Tuýp nhựa rỗng dùng để đựng mỹ phẩm 25g, in chữ CLEO, màu hồng. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH F.C
|
YIWU HEYANG PLASTICS PRODUCT CO.,LTD
|
2020-03-08
|
CHINA
|
22980 PCE
|
7
|
250720NHCM2006102403
|
Tuýp nhựa rỗng dùng để đựng mỹ phẩm 50g, in chữ CLEO, màu xanh. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH F.C
|
YIWU HEYANG PLASTICS PRODUCT CO.,LTD
|
2020-03-08
|
CHINA
|
32984 PCE
|
8
|
250720NHCM2006102403
|
Tuýp nhựa rỗng dùng để đựng mỹ phẩm 50g, in chữ CLEO, màu hồng. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH F.C
|
YIWU HEYANG PLASTICS PRODUCT CO.,LTD
|
2020-03-08
|
CHINA
|
32984 PCE
|
9
|
020120SMFCL19120465
|
Tuýp nhựa rỗng dùng để đựng mỹ phẩm 50g, in chữ CLEO, màu hồng. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH F.C
|
YIWU HEYANG PLASTICS PRODUCT CO.,LTD
|
2020-03-02
|
CHINA
|
21655 PCE
|
10
|
020120SMFCL19120465
|
Đầu xịt hoạt động bằng tay dùng cho chai đựng mỹ phẩm, kích thước: 32mm, dung tích: 0.6ml. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH F.C
|
YIWU HEYANG PLASTICS PRODUCT CO.,LTD
|
2020-03-02
|
CHINA
|
20000 PCE
|