|
1
|
922228518893
|
Lưỡi cắt kim loại Tungsten Phi 6.0/50*6.0/16*4F
|
Công Ty TNHH Mắt Kính Việt
|
YIWU GUIRAN E-COMMERCE COMPANY
|
2020-09-14
|
CHINA
|
20 PCE
|
|
2
|
922228518893
|
Lưỡi cắt kim loại Phi 6.0/60*4.6/16.5*1.4*0.46
|
Công Ty TNHH Mắt Kính Việt
|
YIWU GUIRAN E-COMMERCE COMPANY
|
2020-09-14
|
CHINA
|
20 PCE
|
|
3
|
922228518893
|
Mũi khoan - Phi 1.4MM
|
Công Ty TNHH Mắt Kính Việt
|
YIWU GUIRAN E-COMMERCE COMPANY
|
2020-09-14
|
CHINA
|
15 PCE
|
|
4
|
922228518893
|
Lưỡi cắt kim loại Tungsten Phi 63*2.0*16*30*64T
|
Công Ty TNHH Mắt Kính Việt
|
YIWU GUIRAN E-COMMERCE COMPANY
|
2020-09-14
|
CHINA
|
5 PCE
|
|
5
|
922228518893
|
Lưỡi cắt kim loại Tungsten Phi 63*2.0*16*64T
|
Công Ty TNHH Mắt Kính Việt
|
YIWU GUIRAN E-COMMERCE COMPANY
|
2020-09-14
|
CHINA
|
5 PCE
|
|
6
|
922228518893
|
Mũi khoan - Phi 1.2MM
|
Công Ty TNHH Mắt Kính Việt
|
YIWU GUIRAN E-COMMERCE COMPANY
|
2020-09-14
|
CHINA
|
20 PCE
|
|
7
|
399821502673
|
Lưỡi cắt kim loại - 4.0/50L*2.0/7.045*R2.0*15
|
Công Ty TNHH Mắt Kính Việt
|
YIWU GUIRAN E-COMMERCE COMPANY
|
2020-08-12
|
CHINA
|
50 PCE
|
|
8
|
399821502673
|
Lưỡi cắt kim loại - 3.0/38*1.0/3.5
|
Công Ty TNHH Mắt Kính Việt
|
YIWU GUIRAN E-COMMERCE COMPANY
|
2020-08-12
|
CHINA
|
100 PCE
|
|
9
|
399821502673
|
Lưỡi cắt kim loại - 3.0/38*1.5/7.0
|
Công Ty TNHH Mắt Kính Việt
|
YIWU GUIRAN E-COMMERCE COMPANY
|
2020-08-12
|
CHINA
|
50 PCE
|
|
10
|
399821502673
|
Lưỡi cắt kim loại - 3.0/38*0.8/2.5
|
Công Ty TNHH Mắt Kính Việt
|
YIWU GUIRAN E-COMMERCE COMPANY
|
2020-08-12
|
CHINA
|
20 PCE
|