1
|
21219131900007700000
|
MNK#&Máy nén khí nhản hiệu: XK06.Công suất:37KW.(COMPRESSOR.Model:XK06.Power:37KW)Dùng trong ngành nhựa. Hàng mới 100%.Date:11/2019
|
CôNG TY TNHH PLASTIC UNIGREEN
|
YIWU GANYI IMPORT AND EXPORT CO,.LTD
|
2019-02-12
|
CHINA
|
1 SET
|
2
|
21219131900007700000
|
PTMKS1#&Phụ kiện của máy kéo sợi. Bộ phận tháo ,lắp sợi.hiệ:FR.Công suất: 2.5 tấn /giờ (FIBER REMOVABLE PARTS). Dùng trong ngành nhựa.Hàng mới 100%.Date: 6/2019
|
CôNG TY TNHH PLASTIC UNIGREEN
|
YIWU GANYI IMPORT AND EXPORT CO,.LTD
|
2019-02-12
|
CHINA
|
1 SET
|
3
|
21219131900007700000
|
PTMKS#&Phụ kiện của máy kéo sợi. Tủ hấp sợi hiệu:CNN78.Công suất: 40KW(FIBER CARBINET.Model:CNN78.Power:40KW ). Dùng trong ngành nhựa.Hàng mới 100%.Date:02/2019
|
CôNG TY TNHH PLASTIC UNIGREEN
|
YIWU GANYI IMPORT AND EXPORT CO,.LTD
|
2019-02-12
|
CHINA
|
3 PCE
|
4
|
21219131900007700000
|
MNK#&Máy nén khí nhản hiệu: XK06.Công suất:37KW.(COMPRESSOR.Model:XK06.Power:37KW)Dùng trong ngành nhựa. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH PLASTIC UNIGREEN
|
YIWU GANYI IMPORT AND EXPORT CO,.LTD
|
2019-02-12
|
CHINA
|
1 SET
|
5
|
21219131900007700000
|
PTMKS1#&Phụ kiện của máy kéo sợi. Bộ phận tháo ,lắp sợi (FIBER REMOVABLE PARTS). Dùng trong ngành nhựa.Hàng mới 100%.
|
CôNG TY TNHH PLASTIC UNIGREEN
|
YIWU GANYI IMPORT AND EXPORT CO,.LTD
|
2019-02-12
|
CHINA
|
1 SET
|
6
|
21219131900007700000
|
PTMKS#&Phụ kiện của máy kéo sợi. Tủ hấp sợi(FIBER CARBINET). Dùng trong ngành nhựa.Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH PLASTIC UNIGREEN
|
YIWU GANYI IMPORT AND EXPORT CO,.LTD
|
2019-02-12
|
CHINA
|
3 PCE
|
7
|
21219131900007700000
|
MNK#&Máy nén khí nhản hiệu: XK06.Công suất:37KW.(COMPRESSOR.Model:XK06.Power:37KW)Dùng trong ngành nhựa. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH PLASTIC UNIGREEN
|
YIWU GANYI IMPORT AND EXPORT CO,.LTD
|
2019-02-12
|
CHINA
|
1 SET
|
8
|
21219131900007700000
|
PTMKS1#&Phụ kiện của máy kéo sợi. Bộ phận tháo ,lắp sợi (FIBER REMOVABLE PARTS). Dùng trong ngành nhựa.Hàng mới 100%.
|
CôNG TY TNHH PLASTIC UNIGREEN
|
YIWU GANYI IMPORT AND EXPORT CO,.LTD
|
2019-02-12
|
CHINA
|
1 SET
|
9
|
21219131900007700000
|
PTMKS#&Phụ kiện của máy kéo sợi. Tủ hấp sợi(FIBER CARBINET). Dùng trong ngành nhựa.Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH PLASTIC UNIGREEN
|
YIWU GANYI IMPORT AND EXPORT CO,.LTD
|
2019-02-12
|
CHINA
|
3 PCE
|
10
|
21219131900007700000
|
MNK#&Máy nén khí nhản hiệu: XK06.Công suất:37KW.(COMPRESSOR.Model:XK06.Power:37KW)Dùng trong ngành nhựa. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH PLASTIC UNIGREEN
|
YIWU GANYI IMPORT AND EXPORT CO,.LTD
|
2019-02-12
|
CHINA
|
1 SET
|