1
|
301220AGS20120256HCM
|
NPL49#&Khoen 8 các loại bằng kim loại, 20mm
|
Công Ty TNHH Hoà Hiệp
|
YIWU CHANGYI TRADE CO., LTD
|
2021-06-01
|
CHINA
|
29400 PCE
|
2
|
301220AGS20120256HCM
|
NPL49#&Khoen 8 các loại bằng kim loại, 15mm
|
Công Ty TNHH Hoà Hiệp
|
YIWU CHANGYI TRADE CO., LTD
|
2021-06-01
|
CHINA
|
46900 PCE
|
3
|
301220AGS20120256HCM
|
NPL49#&Khoen 8 các loại bằng kim loại, 12mm
|
Công Ty TNHH Hoà Hiệp
|
YIWU CHANGYI TRADE CO., LTD
|
2021-06-01
|
CHINA
|
55500 PCE
|
4
|
301220AGS20120256HCM
|
NPL49#&Khoen 8, các loại bằng kim loại, 10mm
|
Công Ty TNHH Hoà Hiệp
|
YIWU CHANGYI TRADE CO., LTD
|
2021-06-01
|
CHINA
|
79000 PCE
|
5
|
301220AGS20120256HCM
|
NPL49#&Khoen 8 các loại bằng kim loại, 7mm
|
Công Ty TNHH Hoà Hiệp
|
YIWU CHANGYI TRADE CO., LTD
|
2021-06-01
|
CHINA
|
66000 PCE
|
6
|
301220AGS20120256HCM
|
NPL49#&Khoen O các loại bằng kim loại, 20mm
|
Công Ty TNHH Hoà Hiệp
|
YIWU CHANGYI TRADE CO., LTD
|
2021-06-01
|
CHINA
|
14700 PCE
|
7
|
301220AGS20120256HCM
|
NPL49#&Khoen O các loại bằng kim loại, 15mm
|
Công Ty TNHH Hoà Hiệp
|
YIWU CHANGYI TRADE CO., LTD
|
2021-06-01
|
CHINA
|
17700 PCE
|
8
|
301220AGS20120256HCM
|
NPL49#&Khoen O các loại bằng kim loại, 12mm
|
Công Ty TNHH Hoà Hiệp
|
YIWU CHANGYI TRADE CO., LTD
|
2021-06-01
|
CHINA
|
18700 PCE
|
9
|
301220AGS20120256HCM
|
NPL49#&Khoen O các loại bằng kim loại, 10mm
|
Công Ty TNHH Hoà Hiệp
|
YIWU CHANGYI TRADE CO., LTD
|
2021-06-01
|
CHINA
|
39500 PCE
|
10
|
8223752913
|
VTT1#&Vật trang trí (bằng kim loại) dùng trong hàng may mặc
|
Công Ty Scavi Huế
|
YIWU CHANGYI TRADE CO., LTD
|
2021-05-22
|
CHINA
|
1090 PCE
|