1
|
110321COAU7230511730
|
Dây thép không hợp kim, cán nguội ,dạng cuộn, mặt cắt ngang tròn, lõi đặc đều theo chiều dài, chưa tráng, phủ, mạ. Đường kính: 2.8mm, C: 0,8126%, tiêu chuẩn:GB/T4357-2009,dùng để sx lò xo.Mới100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI Và XUấT NHậP KHẩU TRườNG NGâN
|
YIWU CHANGDE IMP AND EXP CO.,LIMITED
|
2021-06-25
|
CHINA
|
7000 KGM
|
2
|
110321COAU7230511730
|
Dây thép không hợp kim, cán nguội ,dạng cuộn, mặt cắt ngang tròn, lõi đặc đều theo chiều dài, chưa tráng, phủ, mạ. Đường kính: 2.4mm, C: 0,7142%, tiêu chuẩn:GB/T4357-2009,dùng để sx lò xo.Mới100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI Và XUấT NHậP KHẩU TRườNG NGâN
|
YIWU CHANGDE IMP AND EXP CO.,LIMITED
|
2021-06-25
|
CHINA
|
19700 KGM
|
3
|
020421WTSSE2103X277
|
Dây thép không hợp kim, không được mạ hoặc tráng, dạng cuộn, mặt cắt ngang đông đặc hình tròn, dùng làm lò xo, vật đàn hồi, C:0.69-0.71%, đk 5.0mm theo tiêu chuẩn JIS G3521, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Vạn Đạt
|
YIWU CHANGDE IMP AND EXP CO.,LIMITED
|
2021-06-14
|
CHINA
|
19684.5 KGM
|
4
|
020421WTSSE2103X277
|
Dây thép không hợp kim, không được mạ hoặc tráng, dạng cuộn, mặt cắt ngang đông đặc hình tròn, dùng làm lò xo, vật đàn hồi, C:0.55-0.58%, đk 6.8mm theo tiêu chuẩn GB/T4357-2009, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Vạn Đạt
|
YIWU CHANGDE IMP AND EXP CO.,LIMITED
|
2021-06-14
|
CHINA
|
6025.5 KGM
|
5
|
020421WTSSE2103X277
|
Dây thép không hợp kim, không được mạ hoặc tráng, dạng cuộn, mặt cắt ngang đông đặc hình tròn, dùng làm lò xo, vật đàn hồi, C:0.55-0.58%, đk 5.8mm theo tiêu chuẩn GB/T4357-2009, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Vạn Đạt
|
YIWU CHANGDE IMP AND EXP CO.,LIMITED
|
2021-06-14
|
CHINA
|
9105 KGM
|
6
|
020421WTSSE2103X277
|
Dây thép không hợp kim, không được mạ hoặc tráng, dạng cuộn, mặt cắt ngang đông đặc hình tròn, dùng làm lò xo, vật đàn hồi, C:0.55-0.58%, đk 4.6mm theo tiêu chuẩn GB/T4357-2009, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Vạn Đạt
|
YIWU CHANGDE IMP AND EXP CO.,LIMITED
|
2021-06-14
|
CHINA
|
5074 KGM
|
7
|
131121SMFCL21110148
|
Dây thép không hợp kim, không được mạ hoặc tráng, dạng cuộn, mặt cắt ngang đông đặc hình tròn, dùng làm lò xo, vật đàn hồi, C:0.62-0.70%, đk14mm theo tiêu chuẩn GB/T4357-2009,Mác 65Mn,hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Vạn Đạt
|
YIWU CHANGDE IMP AND EXP CO.,LIMITED
|
2021-06-12
|
CHINA
|
6081 KGM
|
8
|
131121SMFCL21110148
|
Dây thép không hợp kim, không được mạ hoặc tráng, dạng cuộn, mặt cắt ngang đông đặc hình tròn, dùng làm lò xo, vật đàn hồi, C: 0.62-0.70%, đk 13mm theo tiêu chuẩn GB/T4357-2009,Mác 65Mn, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Vạn Đạt
|
YIWU CHANGDE IMP AND EXP CO.,LIMITED
|
2021-06-12
|
CHINA
|
8006 KGM
|
9
|
131121SMFCL21110148
|
Dây thép không hợp kim, không được mạ hoặc tráng, dạng cuộn, mặt cắt ngang đông đặc hình tròn, dùng làm lò xo, vật đàn hồi, C: 0.79-0.82%, đk 12mm theo tiêu chuẩn GB/T4357-2009,Mác 82B hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Vạn Đạt
|
YIWU CHANGDE IMP AND EXP CO.,LIMITED
|
2021-06-12
|
CHINA
|
6056 KGM
|
10
|
131121SMFCL21110148
|
Dây thép không hợp kim, không được mạ hoặc tráng, dạng cuộn, mặt cắt ngang đông đặc hình tròn, dùng làm lò xo, vật đàn hồi, C:0.79-0.82%, đk 11mm theo tiêu chuẩn GB/T4357-2009,Mác 82B, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Vạn Đạt
|
YIWU CHANGDE IMP AND EXP CO.,LIMITED
|
2021-06-12
|
CHINA
|
4951 KGM
|