1
|
2.40821112100014E+20
|
Thuốc lá điếu SHUANGXI (20 Điếu/Bao, 10 Bao/Cây, 50 Cây/Kiện). Hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Thương Mại Việt Phát
|
YI TONG INTERNATIONAL CO., LTD
|
2021-08-24
|
CHINA
|
70 UNK
|
2
|
2.40821112100014E+20
|
Thuốc lá điếu HARMONIZATION (20 Điếu/Bao, 10 Bao/Cây, 50 Cây/Kiện). Hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Thương Mại Việt Phát
|
YI TONG INTERNATIONAL CO., LTD
|
2021-08-24
|
CHINA
|
14 UNK
|
3
|
2.40821112100014E+20
|
Thuốc lá điếu FURONGWANG (20 Điếu/Bao, 10 Bao/Cây, 50 Cây/Kiện). Hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Thương Mại Việt Phát
|
YI TONG INTERNATIONAL CO., LTD
|
2021-08-24
|
CHINA
|
365 UNK
|
4
|
2.40821112100014E+20
|
Thuốc lá điếu LIQUN (20 Điếu/Bao, 10 Bao/Cây, 50 Cây/Kiện). Hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Thương Mại Việt Phát
|
YI TONG INTERNATIONAL CO., LTD
|
2021-08-24
|
CHINA
|
52 UNK
|
5
|
112100014196039
|
Thuốc lá điếu FURONGWANG (20 Điếu/Bao, 10 Bao/Cây, 50 Cây/Kiện)
|
Công Ty Cổ Phần Thương Mại Dịch Vụ Quốc Tế Bắc Luân
|
YI TONG INTERNATIONAL CO., LTD
|
2021-07-26
|
CHINA
|
80 UNK
|
6
|
112100014196039
|
Thuốc lá điếu LIQUN (20 Điếu/Bao, 10 Bao/Cây, 50 Cây/Kiện)
|
Công Ty Cổ Phần Thương Mại Dịch Vụ Quốc Tế Bắc Luân
|
YI TONG INTERNATIONAL CO., LTD
|
2021-07-26
|
CHINA
|
134 UNK
|
7
|
112100014196039
|
Thuốc lá điếu CHUNGHWA (20 Điếu/Bao, 10 Bao/Cây, 50 Cây/Kiện)
|
Công Ty Cổ Phần Thương Mại Dịch Vụ Quốc Tế Bắc Luân
|
YI TONG INTERNATIONAL CO., LTD
|
2021-07-26
|
CHINA
|
86 UNK
|
8
|
112100014196039
|
Thuốc lá điếu SHUANGXI (20 Điếu/Bao, 10 Bao/Cây, 50 Cây/Kiện)
|
Công Ty Cổ Phần Thương Mại Dịch Vụ Quốc Tế Bắc Luân
|
YI TONG INTERNATIONAL CO., LTD
|
2021-07-26
|
CHINA
|
200 UNK
|
9
|
112100013028813
|
Thuốc lá điếu FURONGWANG (20 Điếu/Bao, 10 Bao/Cây, 50 Cây/Kiện)
|
Công Ty Cổ Phần Thương Mại Dịch Vụ Quốc Tế Bắc Luân
|
YI TONG INTERNATIONAL CO., LTD
|
2021-06-15
|
CHINA
|
450 UNK
|
10
|
3.10521112100012E+20
|
Thuốc lá điếu LIQUN (20 Điếu/Bao, 10 Bao/Cây, 50 Cây/Kiện)
|
Công Ty Cổ Phần Thương Mại Việt Phát
|
YI TONG INTERNATIONAL CO., LTD
|
2021-05-31
|
CHINA
|
156 UNK
|