|
1
|
010721SE1064267Y
|
Nguyên liệu thuốc thú y: Sulfachloropyridazine Sodium (Số lô: 210501; NSX: 05/2021; HSD: 05/2024; Quy cách: 25kg/thùng)
|
CôNG TY TNHH HóA CHấT NAVY
|
YISON INTERNATIONAL LIMITED
|
2021-07-07
|
CHINA
|
500 KGM
|
|
2
|
040621SE1052604Y
|
Nguyên liệu thuốc thú y: Tylosin Tartrate Powder (Số lô: J210503027; J210503032; NSX: 05/2021; HSD: 05/2024; J210203030; NSX: 02/2021; HSD: 02/2024; Quy cách: 15 Kg/Thùng)
|
CôNG TY TNHH HóA CHấT NAVY
|
YISON INTERNATIONAL LIMITED
|
2021-06-15
|
CHINA
|
1005 KGM
|
|
3
|
200321SE1031048Y
|
Nguyên liệu thuốc thú y: Streptomycin Sulphate Oral (Số lô: L6A-210233-1; L6A-210244-1; NSX: 02/2021; HSD: 02/2025; Quy cách: 20Bou/Drum - 1000 Bou=1370 Kg)
|
CôNG TY TNHH HóA CHấT NAVY
|
YISON INTERNATIONAL LIMITED
|
2021-03-25
|
CHINA
|
1370 KGM
|
|
4
|
070221SE1015175Y
|
Nguyên liệu thuốc thú y: Florfenicol (Số lô: F2021012013M; NSX: 01/2021; HSD: 01/2024; Quy cách: 25kg/thùng)
|
CôNG TY TNHH HóA CHấT NAVY
|
YISON INTERNATIONAL LIMITED
|
2021-02-20
|
CHINA
|
500 KGM
|
|
5
|
230119SITGSHSGA81150E
|
Nguyên liệu thuốc thú y: Tylosin (Số lô: K61180401; NSX: 04/2018; HSD: 04/2021; K61180504; NSX: 05/2018; HSD: 05/2021; Quy cách: 20 Kg/Thùng)
|
CôNG TY TNHH HóA CHấT NAVY
|
YISON INTERNATIONAL LIMITED
|
2019-02-14
|
CHINA
|
200 KGM
|