1
|
V0305966436
|
Tụ gốm nhiều lớp 0.1F 20% 25V, mã GRM033R61E104ME14D, NSX Murata, hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Bkav
|
YINGXINYUAN INT'L(GROUP) LIMITED
|
2021-10-05
|
CHINA
|
4180 PCE
|
2
|
V0305966436
|
Tụ gốm nhiều lớp 1000pF 2KV, mã 1206GC102KAT1A, NSX AVX, hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Bkav
|
YINGXINYUAN INT'L(GROUP) LIMITED
|
2021-10-05
|
CHINA
|
700 PCE
|
3
|
V0305966436
|
Điện trở 1/20 Wat, mã CRCW02010000Z0ED, NSX Vishay/Dale, hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Bkav
|
YINGXINYUAN INT'L(GROUP) LIMITED
|
2021-10-05
|
CHINA
|
36890 PCE
|
4
|
V0305966436
|
Điện trở 47OHM 200PPM 1% 0.050W, mã CRCW020147R0FNED, NSX Vishay/Dale, hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Bkav
|
YINGXINYUAN INT'L(GROUP) LIMITED
|
2021-10-05
|
CHINA
|
8700 PCE
|
5
|
V0305966436
|
Điện trở 10 kOhms 5% 0.05W, mã CRCW020110K0JNED, NSX Vishay/Dale, hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Bkav
|
YINGXINYUAN INT'L(GROUP) LIMITED
|
2021-10-05
|
CHINA
|
8360 PCE
|
6
|
V0305966436
|
Điện trở 1.5K OHM 5% 1/20W, mã ERJ1GEJ152C, NSX Panasonic, hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Bkav
|
YINGXINYUAN INT'L(GROUP) LIMITED
|
2021-10-05
|
CHINA
|
1740 PCE
|
7
|
V0305966436
|
Điện trở 4.7 kOhms 5% 0.05W, mã ERJ1GEJ472C, NSX Panasonic, hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Bkav
|
YINGXINYUAN INT'L(GROUP) LIMITED
|
2021-10-05
|
CHINA
|
2435 PCE
|
8
|
V0305966436
|
Điện trở 240 Ohms 1% 0.05W, mã CRCW0201240RFNED, NSX Vishay/Dale, hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Bkav
|
YINGXINYUAN INT'L(GROUP) LIMITED
|
2021-10-05
|
CHINA
|
700 PCE
|
9
|
V0305966436
|
Điện trở 22 Ohms 5% 0.05W, mã ERJ1GEJ220C, NSX Panasonic, hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Bkav
|
YINGXINYUAN INT'L(GROUP) LIMITED
|
2021-10-05
|
CHINA
|
1395 PCE
|