1
|
161221032B505906-A
|
Vật liệu chịu lửa dạng bột BASILITE TSM65-MSK, dùng cho lớp làm việc của thùng trung gian xưởng luyện thép , nhiệt độ chịu lửa 1.650 độ C, thành phần:LOI:3.12%, SiO2:19.21%, MgO:70.88% .Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH VESUVIUS VIệT NAM
|
YINGKOU JINWEI MAGNESIUM CO., LTD
|
2022-12-01
|
CHINA
|
120000 KGM
|
2
|
170122032C500158-A
|
Vật liệu chịu lửa dạng bột BASILITE TSM65-MSK, dùng cho lớp làm việc của thùng trung gian xưởng luyện thép , nhiệt độ chịu lửa 1.650 độ C, thành phần:LOI:2.90%, SiO2:19.39%, MgO:71.22% .Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH VESUVIUS VIệT NAM
|
YINGKOU JINWEI MAGNESIUM CO., LTD
|
2022-10-02
|
CHINA
|
120000 KGM
|
3
|
050122032B506542-A
|
Vật liệu chịu lửa dạng bột BASILITE TSM65-MSK, dùng cho lớp làm việc của thùng trung gian xưởng luyện thép , nhiệt độ chịu lửa 1.650 độ C, thành phần:LOI:2.90%, SiO2:19.39%, MgO:71.22% .Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH VESUVIUS VIệT NAM
|
YINGKOU JINWEI MAGNESIUM CO., LTD
|
2022-10-02
|
CHINA
|
72000 KGM
|
4
|
200222ONEYDL1CA2979400-A
|
Vật liệu chịu lửa dạng bột DEAD BURNED MAGNESITE (RAMAG 90P), dùng để đầm thùng trung gian xưởng luyện thép , NĐCL 1750 độ C, thành phần: LOI:0.52%, SiO2:4.02%, MgO:89.15% .Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH VESUVIUS VIệT NAM
|
YINGKOU JINWEI MAGNESIUM CO., LTD
|
2022-09-03
|
CHINA
|
48000 KGM
|
5
|
200222ONEYDL1CA2952900-A
|
Vật liệu chịu lửa dạng bột BASILITE TSM65-MSK, dùng cho lớp làm việc của thùng trung gian xưởng luyện thép , nhiệt độ chịu lửa 1.650 độ C, thành phần:LOI:3.12%, SiO2:19.50%, MgO:70.76% .Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH VESUVIUS VIệT NAM
|
YINGKOU JINWEI MAGNESIUM CO., LTD
|
2022-07-03
|
CHINA
|
120000 KGM
|
6
|
161221032B506010-A
|
Vật liệu chịu lửa dạng bột BASILITE TSM65-MSK, dùng cho lớp làm việc của thùng trung gian xưởng luyện thép , nhiệt độ chịu lửa 1.650 độ C, thành phần:LOI:3.19%, SiO2:19.81%, MgO:70.28% .Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH VESUVIUS VIệT NAM
|
YINGKOU JINWEI MAGNESIUM CO., LTD
|
2022-07-01
|
CHINA
|
48000 KGM
|
7
|
040322ONEYDL1CA2062800-A
|
Vật liệu chịu lửa dạng bột BASILITE TSM65-MSK, dùng cho lớp làm việc của thùng trung gian xưởng luyện thép , nhiệt độ chịu lửa 1.650 độ C, thành phần:LOI:3.31%, SiO2:19.20%, MgO:70.69% .Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH VESUVIUS VIệT NAM
|
YINGKOU JINWEI MAGNESIUM CO., LTD
|
2022-03-25
|
CHINA
|
120000 KGM
|
8
|
270222ONEYDL1CA2061700-A
|
Vật liệu chịu lửa dạng bột BASILITE TSM65-MSK, dùng cho lớp làm việc của thùng trung gian xưởng luyện thép , nhiệt độ chịu lửa 1.650 độ C, thành phần:LOI:3.12%, SiO2:19.50%, MgO:70.76% .Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH VESUVIUS VIệT NAM
|
YINGKOU JINWEI MAGNESIUM CO., LTD
|
2022-03-25
|
CHINA
|
120000 KGM
|
9
|
270222ONEYDL1CA2060600-A
|
Vật liệu chịu lửa dạng bột DEAD BURNED MAGNESITE (RAMAG 90P), dùng để đầm thùng trung gian xưởng luyện thép , NĐCL 1750 độ C, thành phần: LOI:0.43%, SiO2:4.52%, MgO:87.87% .Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH VESUVIUS VIệT NAM
|
YINGKOU JINWEI MAGNESIUM CO., LTD
|
2022-03-21
|
CHINA
|
48000 KGM
|
10
|
310122032C500288-A
|
Vật liệu chịu lửa dạng bột BASILITE TSM65-MSK, dùng cho lớp làm việc của thùng trung gian xưởng luyện thép , nhiệt độ chịu lửa 1.650 độ C, thành phần:LOI:3.01%, SiO2:19.47%, MgO:70.62% .Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH VESUVIUS VIệT NAM
|
YINGKOU JINWEI MAGNESIUM CO., LTD
|
2022-02-28
|
CHINA
|
120000 KGM
|