1
|
190122027B750305
|
Phân bón lá Amoni sulphat (SA) Sure 99) Nts: 33%, S: 33%, Độ ẩm: 0,4% (25kg/bao) Nhà SX: Shandong Xinke Environmental Chemistry Co., Ltd; NSX: 10/12/2021, HSD: 09/12/2024
|
Công Ty TNHH Ngân Anh
|
YIN YONG CHEMICAL HOLDINGS LIMITED
|
2022-02-24
|
CHINA
|
20000 KGM
|
2
|
031220027A697556
|
Phân bón lá Amoni sulphat (SA) Sure 99) Nts: 33%, S: 33%, Độ ẩm: 0,4% (25kg/bao) Nhà SX: Yin Yong Chemical Holdings Limited; Hạn SD từ 28/10/2020 đến 28/10/2023
|
Công Ty TNHH Ngân Anh
|
YIN YONG CHEMICAL HOLDINGS LIMITED
|
2020-12-18
|
CHINA
|
20000 KGM
|
3
|
031220027A697556
|
Phân bón lá Amoni sulphat (SA) Sure 99) Nts: 33%, S: 33%, Độ ẩm: 0,4% (25kg/bao) Nhà SX: Yin Yong Chemical Holdings Limited; Hạn SD từ 28/10/2020 đến 28/10/2020
|
Công Ty TNHH Ngân Anh
|
YIN YONG CHEMICAL HOLDINGS LIMITED
|
2020-12-18
|
CHINA
|
20000 KGM
|
4
|
031220027A697556
|
Phân bón lá Amoni sulphat (SA) Sure 99) Nts: 33%, S: 33%, Độ ẩm: 0,4% (25kg/bao) Nhà SX: Yin Yong Chemical Holdings Limited; Hạn SD từ 28/10/2020 đến 28/10/2020
|
Công Ty TNHH Ngân Anh
|
YIN YONG CHEMICAL HOLDINGS LIMITED
|
2020-12-18
|
CHINA
|
20000 KGM
|
5
|
160420A56AA20138
|
Phân bón lá Amoni sulphat (SA) Sure 99 (Tên trên nhãn gốc: Thiourea 99PTC MIN) (25kg/bao), Nts: 33%, S: 33%, Độ ẩm: 0,4%
|
Công Ty TNHH Ngân Anh
|
YIN YONG CHEMICAL HOLDINGS LIMITED
|
2020-04-29
|
CHINA
|
20000 KGM
|
6
|
270819A569A56302
|
Phân bón lá Amoni sulphat (SA) Sure 99 (Tên trên nhãn gốc: Thiourea 99PTC MIN) (25kg/bao)
|
Công Ty TNHH Ngân Anh
|
YIN YONG CHEMICAL HOLDINGS LIMITED
|
2019-12-09
|
CHINA
|
20000 KGM
|
7
|
A568A39903
|
Phân bón lá Amoni sulphat (SA) Sure 99 (25kg/bao)
|
Công Ty TNHH Ngân Anh
|
YIN YONG CHEMICAL HOLDINGS LIMITED
|
2018-08-22
|
CHINA
|
20000 KGM
|
8
|
A568A21236
|
Phân bón lá Amoni sulphat (SA) Sure 99 (25kg/bao)
|
Công Ty TNHH Ngân Anh
|
YIN YONG CHEMICAL HOLDINGS LIMITED
|
2018-05-19
|
CHINA
|
40000 KGM
|