1
|
260921SITGTXHP354359
|
Ammonium sulphate (Phân sulphat amoni - SATiến nông ) dạng bột,CT hóa học (NH4)2SO4 hàm lượng Ni tơ N:20%, S:23%, đóng bao 50kg/bao. QĐ: 1286/QĐ-BVTV-PB,ngày 31.08.19, phân bón rễ; độ ẩm:1%
|
Công Ty Cổ Phần Công Nông Nghiệp Tiến Nông
|
YIHE FERTILIZER PTE. LTD.
|
2021-10-22
|
CHINA
|
306.75 TNE
|
2
|
120721SITGTXSG343462
|
AMMONIUM SULPHATE (NH4)2SO4, (Phân bón SA dạng bột ), hàm lượng N:20.5%
|
Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Và Xuất Nhập Khẩu Phú Thịnh
|
YIHE FERTILIZER PTE. LTD
|
2021-10-08
|
CHINA
|
203 TNE
|
3
|
270421SITGTXDA334669
|
Phân bón rễ Amon Sulphate ( PHÚ THỊNH ĐẠM SA ) dạng bột, hàm lượng Nito 20,5%, Lưu Huỳnh(S) 24% độ ẩm 1% axit tự do(H2s04) 1%, bao 50 kg QĐ số 1032/QĐ-BVTV-PB (16/8/2018)
|
Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Và Xuất Nhập Khẩu Phú Thịnh
|
YIHE FERTILIZER PTE LTD
|
2021-10-06
|
CHINA
|
521.5 TNE
|
4
|
100721SITGTXHP343206
|
Ammonium sulphate (Phân sulphat amoni - SA 20.5 Tiến nông ) dạng bột,CT hóa học (NH4)2SO4 hàm lượng Ni tơ N:20,5%, S:23%, đóng bao 50kg/bao. QĐ: 1997/QĐ-BVTV-PB,ngày 29.03.19, phân bón rễ; độ ẩm:1%
|
Công Ty Cổ Phần Công Nông Nghiệp Tiến Nông
|
YIHE FERTILIZER PTE. LTD.
|
2021-08-25
|
CHINA
|
301.1 TNE
|
5
|
280621SITGTXSG342289
|
AMMONIUM SULPHATE (NH4)2SO4, (Phân bón SA dạng bột ), hàm lượng N:20.5%
|
Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Và Xuất Nhập Khẩu Phú Thịnh
|
YIHE FERTILIZER PTE. LTD
|
2021-07-29
|
CHINA
|
216 TNE
|
6
|
250521SITGTXHP337223
|
Ammonium sulphate (Phân sulphat amoni - SA 20.5 Tiến nông ) dạng bột,CT hóa học (NH4)2SO4 hàm lượng Ni tơ N:20,5%, S:23%, đóng bao 50kg/bao. QĐ: 1997/QĐ-BVTV-PB,ngày 29.03.19, phân bón rễ; độ ẩm:1%
|
Công Ty Cổ Phần Công Nông Nghiệp Tiến Nông
|
YIHE FERTILIZER PTE. LTD.
|
2021-06-23
|
CHINA
|
462.8 TNE
|
7
|
080521SITGTXHP336084
|
Ammonium sulphate (Phân sulphat amoni - SA Tiến nông ) dạng bột,CT hóa học (NH4)2SO4 hàm lượng Ni tơ N:20%, S:23%, đóng bao 50kg/bao. QĐ: 1286/QĐ-BVTV-PB,ngày 31.08.19, phân bón rễ; độ ẩm:1%
|
Công Ty Cổ Phần Công Nông Nghiệp Tiến Nông
|
YIHE FERTILIZER PTE. LTD.
|
2021-06-14
|
CHINA
|
526 TNE
|
8
|
270421SITGTXDA334669
|
Phân bón rễ Amon Sulphate ( PHÚ THỊNH ĐẠM SA ) dạng bột, hàm lượng Nito 20,5%, Lưu Huỳnh(S) 24% độ ẩm 1% axit tự do(H2s04) 1%, bao 50 kg QĐ số 1032/QĐ-BVTV-PB (16/8/2018)
|
Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Và Xuất Nhập Khẩu Phú Thịnh
|
YIHE FERTILIZER PTE LTD
|
2021-05-26
|
CHINA
|
521.5 TNE
|
9
|
220421SITGTXHP331687
|
Ammonium sulphate (Phân sulphat amoni - SA 20.5 Tiến nông ) dạng bột,CT hóa học (NH4)2SO4 hàm lượng Ni tơ N:20,5%, S:23%, đóng bao 50kg/bao. QĐ: 1997/QĐ-BVTV-PB,ngày 29.03.19, phân bón rễ; độ ẩm:1%
|
Công Ty Cổ Phần Công Nông Nghiệp Tiến Nông
|
YIHE FERTILIZER PTE. LTD.
|
2021-05-13
|
CHINA
|
520.29 TNE
|
10
|
220421SITGTXHP331687
|
Ammonium sulphate (Phân sulphat amoni - SA 20.5 Tiến nông ) dạng bột,CT hóa học (NH4)2SO4 hàm lượng Ni tơ N:20,5%, S:23%, đóng bao 50kg/bao. QĐ: 1997/QĐ-BVTV-PB,ngày 29.03.19, phân bón rễ; độ ẩm:1%
|
Công Ty Cổ Phần Công Nông Nghiệp Tiến Nông
|
YIHE FERTILIZER PTE. LTD.
|
2021-05-13
|
CHINA
|
520.29 TNE
|