1
|
250222SITGFCSG033908
|
Fermented Soybean Meal (Khô Dầu Đậu Tương lên men) Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi. Hàng thuộc danh mục TĂCN NK theo thông tư 21/2019/TT-BNNPTNT (I.2.2)( ( tương ứng hs 98520000)
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN WILMAR AGRO VIệT NAM
|
YIHAI KERRY ( FANGCHENGGANG) BIOTECHNOLOGY CO.,LTD.
|
2022-07-03
|
CHINA
|
240000 KGM
|
2
|
210322COAU7883587890
|
Fermented Soybean Meal (Khô Dầu Đậu Tương lên men) Nguyên liệu sản xuất TĂCN.Bao PP:50kg, hàng mới 100%. Hàng nhập phù hợp TT21/2019/TT-BNNPTNT(Pl VI mụcI.2.2)ngày28/11/2019.( tương ứng hs 98520000)
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN WILMAR AGRO VIệT NAM
|
YIHAI KERRY ( FANGCHENGGANG) BIOTECHNOLOGY CO.,LTD.
|
2022-05-04
|
CHINA
|
24 TNE
|
3
|
180322SITGFCSG034393
|
Fermented Soybean Meal (Khô Dầu Đậu Tương lên men) Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi. Hàng thuộc danh mục TĂCN NK theo thông tư 21/2019/TT-BNNPTNT (I.2.2)( ( tương ứng hs 98520000)
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN WILMAR AGRO VIệT NAM
|
YIHAI KERRY ( FANGCHENGGANG) BIOTECHNOLOGY CO.,LTD.
|
2022-04-04
|
CHINA
|
168000 KGM
|
4
|
030322SITGFCSG034026
|
Fermented Soybean Meal (Khô Dầu Đậu Tương lên men) Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi. Hàng thuộc danh mục TĂCN NK theo thông tư 21/2019/TT-BNNPTNT (I.2.2)( ( tương ứng hs 98520000)
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN WILMAR AGRO VIệT NAM
|
YIHAI KERRY ( FANGCHENGGANG) BIOTECHNOLOGY CO.,LTD.
|
2022-03-16
|
CHINA
|
240000 KGM
|
5
|
220122EGLV155200001421
|
Fermented Soybean Meal (Khô Dầu Đậu Tương lên men) Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi. Hàng thuộc danh mục TĂCN NK theo thông tư 21/2019/TT-BNNPTNT (I.2.2)( ( tương ứng hs 98520000)
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN WILMAR AGRO VIệT NAM
|
YIHAI KERRY ( FANGCHENGGANG) BIOTECHNOLOGY CO.,LTD.
|
2022-02-14
|
CHINA
|
72000 KGM
|
6
|
190122COAU7236163570
|
Fermented Soybean Meal (Khô Dầu Đậu Tương lên men) Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi. Hàng thuộc danh mục TĂCN NK theo thông tư 21/2019/TT-BNNPTNT (I.2.2)( ( tương ứng hs 98520000)
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN WILMAR AGRO VIệT NAM
|
YIHAI KERRY ( FANGCHENGGANG) BIOTECHNOLOGY CO.,LTD.
|
2022-01-25
|
CHINA
|
24000 KGM
|
7
|
041221COAU7235718970
|
Fermented Soybean Meal (Khô Dầu Đậu Tương lên men) Nguyên liệu sản xuất TĂCN.Bao PP:50kg, hàng mới 100%. Hàng nhập phù hợp TT21/2019/TT-BNNPTNT(Pl VI mụcI.2.2)ngày28/11/2019.( tương ứng hs 98520000)
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN WILMAR AGRO VIệT NAM
|
YIHAI KERRY ( FANGCHENGGANG) BIOTECHNOLOGY CO.,LTD.
|
2021-12-29
|
CHINA
|
24 TNE
|
8
|
081221SITGFCSG032432
|
Fermented Soybean Meal (Khô Dầu Đậu Tương lên men) Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi. Hàng thuộc danh mục TĂCN NK theo thông tư 21/2019/TT-BNNPTNT (I.2.2)( ( tương ứng hs 98520000)
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN WILMAR AGRO VIệT NAM
|
YIHAI KERRY ( FANGCHENGGANG) BIOTECHNOLOGY CO.,LTD.
|
2021-12-24
|
CHINA
|
120000 KGM
|
9
|
271121SITGFCSG031470
|
Fermented Soybean Meal (Khô Dầu Đậu Tương lên men) Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi. Hàng thuộc danh mục TĂCN NK theo thông tư 21/2019/TT-BNNPTNT (I.2.2)( ( tương ứng hs 98520000)
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN WILMAR AGRO VIệT NAM
|
YIHAI KERRY ( FANGCHENGGANG) BIOTECHNOLOGY CO.,LTD.
|
2021-12-15
|
CHINA
|
72000 KGM
|
10
|
151121NSSLAHKG21J01336
|
Fermented Soybean Meal (Khô Dầu Đậu Tương lên men) Nguyên liệu sản xuất TĂCN.Bao PP:50kg, hàng mới 100%. Hàng nhập phù hợp TT21/2019/TT-BNNPTNT(Pl VI mụcI.2.2)ngày28/11/2019.( tương ứng hs 98520000)
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN WILMAR AGRO VIệT NAM
|
YIHAI KERRY ( FANGCHENGGANG) BIOTECHNOLOGY CO.,LTD.
|
2021-11-27
|
CHINA
|
24 TNE
|