1
|
280122LSHHPH22011797
|
Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y: NEOMYCIN SULPHATE USP42. Hàng mới 100%. Batch No:202110232;202111218 (HSD:14.11.2021-13.11.2025). 2000 BOU = 3272.2 KG
|
CôNG TY Cổ PHầN DượC Và VậT Tư THú Y
|
YICHANG SANXIA PHARMACEUTICAL CO.,LTD.
|
2022-09-02
|
CHINA
|
3272.2 KGM
|
2
|
311221LSHHCM21121780
|
Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y : NEOMYCIN SULPHATE. lot: 202110235, 202111201, sx:10, 11/2021, hsd: 10,11/2025, nsx: Yichang sanxia pharmaceutical co.,ltd ( 1500 bou = 2451.3 kg) ( Mục 5- GP 1387 )
|
Công Ty Cổ Phần Thành Nhơn
|
YICHANG SANXIA PHARMACEUTICAL CO.,LTD.
|
2022-07-01
|
CHINA
|
2451.3 KGM
|
3
|
101121KYHPGH2103653
|
Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y: NEOMYCIN SULPHATE USP42. Hàng mới 100%. Batch No:202110212 (HSD: 13.10.2021-12.10.2025). 2000 BOU = 3310 KG
|
CôNG TY Cổ PHầN DượC Và VậT Tư THú Y
|
YICHANG SANXIA PHARMACEUTICAL CO.,LTD.
|
2021-11-19
|
CHINA
|
3310 KGM
|
4
|
030121KYHCMH2004323
|
Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y: NEOMYCIN SULFATE, Lot: 202011228, NSX: 11/2020, HSD: 11/2024, Quy cách: 20 Bou/Thùng (980 Bou = 1,628.8Kg).
|
Công Ty TNHH Ruby
|
YICHANG SANXIA PHARMACEUTICAL CO., LTD.
|
2021-10-01
|
CHINA
|
1626.8 KGM
|
5
|
201220KYHCMH2004206
|
Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y : NEOMYCIN SULPHATE. lot: 202011205/11228, sx: 11/2020, hsd: 11/2024, nsx: Yichang sanxia pharmaceutical co.,ltd ( 2000 bou = 3298.4 kg) ( Mục 12- GP 1026 )
|
Công Ty Cổ Phần Thành Nhơn
|
YICHANG SANXIA PHARMACEUTICAL CO.,LTD.
|
2021-05-01
|
CHINA
|
3298.4 KGM
|
6
|
070321JOY2100138
|
Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y: NEOMYCIN SULPHATE USP42. Hàng mới 100%. Batch No: 202101213, 202102223, 202101235 (HSD: 07/01/2021 - 16/02/2025). 3000 BOU = 4954 KG
|
CôNG TY Cổ PHầN DượC Và VậT Tư THú Y
|
YICHANG SANXIA PHARMACEUTICAL CO.,LTD.
|
2021-03-15
|
CHINA
|
4954 KGM
|
7
|
240121JOY2100050
|
Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y : NEOMYCIN SULPHATE. lot: 202012222/23/41, sx: 12/2020, hsd: 12/2024, nsx: Yichang sanxia pharmaceutical co.,ltd ( 2000 bou = 3384.6 kg) ( Mục 2- GP 0078 )
|
Công Ty Cổ Phần Thành Nhơn
|
YICHANG SANXIA PHARMACEUTICAL CO.,LTD.
|
2021-03-02
|
CHINA
|
3384.6 KGM
|
8
|
250121JOY2100051
|
Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y: NEOMYCIN SULPHATE USP42. Hàng mới 100%. Batch No: 202101215 (HSD: 08/01/2020 - 07/01/2024). NSX: YICHANG SANXIA PHARMACEUTICAL CO.LTD. 2000 BOU = 3320 KG
|
CôNG TY Cổ PHầN DượC Và VậT Tư THú Y
|
YICHANG SANXIA PHARMACEUTICAL CO.,LTD.
|
2021-03-02
|
CHINA
|
3320 KGM
|
9
|
060221JOY2100075
|
NL SX thuốc thú y: NEOMYCIN SULFATE . TC: USP 42. Batch no: 202012241 HD 12 .2024 .nhà SX: YICHANG SANXIA PHARMACEUTICAL CO.,LTD. 1BBL=20BOU= 340 USD. mới 100%
|
CôNG TY TNHH NGUYêN LIệU PHú THáI
|
YICHANG SANXIA PHARMACEUTICAL CO.,LTD
|
2021-02-24
|
CHINA
|
75 BBL
|
10
|
030620JOY2000555
|
Nguyên liệu thuốc thú y: Neomycin Sulphate (Số lô: 202004039; NSX: 04/2020; HSD: 04/2024; Quy cách: 20 Bou/Thùng - 1000 Bou = 1645 Kg)
|
CôNG TY TNHH HóA CHấT NAVY
|
YICHANG SANXIA PHARMACEUTICAL CO., LTD
|
2020-12-06
|
CHINA
|
1645 KGM
|