|
1
|
290220HCMXG18/20
|
Thép hình chữ U cán nóng hợp kim Bo (0.0008% min), chưa tráng phủ mạ, dạng thanh, hàng mới 100%, size: 120x52x5.4x6000mm-tiêu chuẩn JIS G3101, SS400B (hàng thuộc chương 98110010)
|
Công Ty TNHH Thương Mại Thép Nam Việt
|
YI ZHAO METAL MATERIAL CO. PTE. LTD
|
2020-03-24
|
CHINA
|
20128 KGM
|
|
2
|
290220HCMXG18/20
|
Thép hình chữ U cán nóng hợp kim Bo (0.0008% min), chưa tráng phủ mạ, dạng thanh, hàng mới 100%, size: 300x85x7.5x12000mm-tiêu chuẩn JIS G3101, SS400B (hàng thuộc chương 98110010)
|
Công Ty TNHH Thương Mại Thép Nam Việt
|
YI ZHAO METAL MATERIAL CO. PTE. LTD
|
2020-03-24
|
CHINA
|
74380 KGM
|
|
3
|
290220HCMXG18/20
|
Thép hình chữ U cán nóng hợp kim Bo (0.0008% min), chưa tráng phủ mạ, dạng thanh, hàng mới 100%, size: 200x75x8.5x12000mm-tiêu chuẩn JIS G3101, SS400B (hàng thuộc chương 98110010)
|
Công Ty TNHH Thương Mại Thép Nam Việt
|
YI ZHAO METAL MATERIAL CO. PTE. LTD
|
2020-03-24
|
CHINA
|
29770 KGM
|
|
4
|
290220HCMXG18/20
|
Thép hình chữ U cán nóng hợp kim Bo (0.0008% min), chưa tráng phủ mạ, dạng thanh, hàng mới 100%, size: 200x69x5.4x12000mm-tiêu chuẩn JIS G3101, SS400B (hàng thuộc chương 98110010)
|
Công Ty TNHH Thương Mại Thép Nam Việt
|
YI ZHAO METAL MATERIAL CO. PTE. LTD
|
2020-03-24
|
CHINA
|
31950 KGM
|
|
5
|
290220HCMXG18/20
|
Thép hình chữ U cán nóng hợp kim Bo (0.0008% min), chưa tráng phủ mạ, dạng thanh, hàng mới 100%, size: 150x75x6.0x12000mm-tiêu chuẩn JIS G3101, SS400B (hàng thuộc chương 98110010)
|
Công Ty TNHH Thương Mại Thép Nam Việt
|
YI ZHAO METAL MATERIAL CO. PTE. LTD
|
2020-03-24
|
CHINA
|
74500 KGM
|
|
6
|
290220HCMXG18/20
|
Thép hình chữ U cán nóng hợp kim Bo (0.0008% min), chưa tráng phủ mạ, dạng thanh, hàng mới 100%, size: 125x65x6x12000mm-tiêu chuẩn JIS G3101, SS400B (hàng thuộc chương 98110010)
|
Công Ty TNHH Thương Mại Thép Nam Việt
|
YI ZHAO METAL MATERIAL CO. PTE. LTD
|
2020-03-24
|
CHINA
|
42940 KGM
|
|
7
|
290220HCMXG18/20
|
Thép hình chữ U cán nóng hợp kim Bo (0.0008% min), chưa tráng phủ mạ, dạng thanh, hàng mới 100%, size: 120x52x5.4x6000mm-tiêu chuẩn JIS G3101, SS400B (hàng thuộc chương 98110010)
|
Công Ty TNHH Thương Mại Thép Nam Việt
|
YI ZHAO METAL MATERIAL CO. PTE. LTD
|
2020-03-24
|
CHINA
|
40398 KGM
|
|
8
|
290220HCMXG18/20
|
Thép hình chữ U cán nóng hợp kim Bo (0.0008% min), chưa tráng phủ mạ, dạng thanh, hàng mới 100%, size: 100x50x5x12000mm-tiêu chuẩn JIS G3101, SS400B (hàng thuộc chương 98110010)
|
Công Ty TNHH Thương Mại Thép Nam Việt
|
YI ZHAO METAL MATERIAL CO. PTE. LTD
|
2020-03-24
|
CHINA
|
21140 KGM
|
|
9
|
290220HCMXG18/20
|
Thép hình chữ U cán nóng hợp kim Bo (0.0008% min), chưa tráng phủ mạ, dạng thanh, hàng mới 100%, size: 100x48x5.3x6000mm-tiêu chuẩn JIS G3101, SS400B (hàng thuộc chương 98110010)
|
Công Ty TNHH Thương Mại Thép Nam Việt
|
YI ZHAO METAL MATERIAL CO. PTE. LTD
|
2020-03-24
|
CHINA
|
21790 KGM
|
|
10
|
290220HCMXG18/20
|
Thép hình chữ U cán nóng hợp kim Bo (0.0008% min), chưa tráng phủ mạ, dạng thanh, hàng mới 100%, size: 80x40x4.3x6000mm-tiêu chuẩn JIS G3101, SS400B (hàng thuộc chương 98110010)
|
Công Ty TNHH Thương Mại Thép Nam Việt
|
YI ZHAO METAL MATERIAL CO. PTE. LTD
|
2020-03-24
|
CHINA
|
20524 KGM
|