1
|
112100015898513
|
7.8.Y.Y.1133-GC#&Đinh tán, bằng thép 8204-002229, phi 3.2x8mm
|
CôNG TY TNHH YIZE VIệT NAM
|
YI ZE (HONGKONG) COMPANY LIMITED
|
2021-10-20
|
CHINA
|
72624 PCE
|
2
|
112100015898513
|
7.2.3.1.0627-GC#&Thép tấm không hợp kim, dạng cuộn, không mạ tráng, cán nóng, hàm lượng carbon 0.05%, SPHC, KT: 135(-0.2)*2.5(-0.1)*mm
|
CôNG TY TNHH YIZE VIệT NAM
|
YI ZE (HONGKONG) COMPANY LIMITED
|
2021-10-20
|
CHINA
|
1770 KGM
|
3
|
112100015898513
|
7.2.1.4.0175-GC#&Thép tấm không hợp kim, dạng cuộn, không mạ tráng, cán phẳng, gia công nguội, hàm lượng carbon 0.06%, SPCC, KT: 91.39(-0.2)*1.0(-0.1)mm
|
CôNG TY TNHH YIZE VIệT NAM
|
YI ZE (HONGKONG) COMPANY LIMITED
|
2021-10-20
|
CHINA
|
2420 KGM
|
4
|
112100015898513
|
7.2.1.4.0176-GC#&Thép tấm không hợp kim, không mạ tráng, cán phẳng, gia công nguội, hàm lượng carbon 0.06%, SPCC, KT: 470(0.5)*1250*1.5(-0.1)mm
|
CôNG TY TNHH YIZE VIệT NAM
|
YI ZE (HONGKONG) COMPANY LIMITED
|
2021-10-20
|
CHINA
|
1680 KGM
|
5
|
112100015898513
|
7.2.1.4.0176-GC#&Thép tấm không hợp kim, không mạ tráng, cán phẳng, gia công nguội, hàm lượng carbon 0.06%, SPCC, KT: 470(0.5)*1250*1.5(-0.1)mm
|
CôNG TY TNHH YIZE VIệT NAM
|
YI ZE (HONGKONG) COMPANY LIMITED
|
2021-10-20
|
CHINA
|
1750 KGM
|
6
|
112100015898513
|
7.2.1.4.0176-GC#&Thép tấm không hợp kim, không mạ tráng, cán phẳng, gia công nguội, hàm lượng carbon 0.06%, SPCC, KT: 470(0.5)*1250*1.5(-0.1)mm
|
CôNG TY TNHH YIZE VIệT NAM
|
YI ZE (HONGKONG) COMPANY LIMITED
|
2021-10-20
|
CHINA
|
5280 KGM
|
7
|
112100015898513
|
7.2.1.4.0156-GC#&Thép tấm không hợp kim, dạng cuộn, không mạ tráng, cán phẳng, chưa được gia công quá mức cán nguội, hàm lượng carbon dưới 0.25%, SPCC, KT: 139(-0.2)*2.0(-0.1)mm
|
CôNG TY TNHH YIZE VIệT NAM
|
YI ZE (HONGKONG) COMPANY LIMITED
|
2021-10-20
|
CHINA
|
2130 KGM
|
8
|
112100015898513
|
7.2.1.4.0156-GC#&Thép tấm không hợp kim, dạng cuộn, không mạ tráng, cán phẳng, chưa được gia công quá mức cán nguội, hàm lượng carbon dưới 0.25%, SPCC, KT: 139(-0.2)*2.0(-0.1)mm
|
CôNG TY TNHH YIZE VIệT NAM
|
YI ZE (HONGKONG) COMPANY LIMITED
|
2021-10-20
|
CHINA
|
2160 KGM
|
9
|
112100015898513
|
7.2.1.4.0156-GC#&Thép tấm không hợp kim, dạng cuộn, không mạ tráng, cán phẳng, chưa được gia công quá mức cán nguội, hàm lượng carbon dưới 0.25%, SPCC, KT: 139(-0.2)*2.0(-0.1)mm
|
CôNG TY TNHH YIZE VIệT NAM
|
YI ZE (HONGKONG) COMPANY LIMITED
|
2021-10-20
|
CHINA
|
2440 KGM
|
10
|
112100015898513
|
7.2.1.4.0156-GC#&Thép tấm không hợp kim, dạng cuộn, không mạ tráng, cán phẳng, chưa được gia công quá mức cán nguội, hàm lượng carbon dưới 0.25%, SPCC, KT: 139(-0.2)*2.0(-0.1)mm
|
CôNG TY TNHH YIZE VIệT NAM
|
YI ZE (HONGKONG) COMPANY LIMITED
|
2021-10-20
|
CHINA
|
4400 KGM
|