1
|
1.00120112000005E+20
|
9PSX#&Da lợn thuộc thành phẩm đã qua gia công,mới 100%
|
Công Ty TNHH Seething Việt Nam
|
YITAICHANG LEATHER LIMITED
|
2020-10-01
|
CHINA
|
5830.4 FTK
|
2
|
3.01219111900008E+20
|
9PSX#&Da lợn thuộc thành phẩm đã qua gia công,mới 100%
|
Công Ty TNHH Seething Việt Nam
|
YITAICHANG LEATHER LIMITED
|
2019-12-30
|
CHINA
|
9001.8 FTK
|
3
|
1.20719111900004E+20
|
9PSX#&Da lợn thuộc thành phẩm đã qua gia công, mới 100%
|
Công Ty TNHH Seething Việt Nam
|
YI TAI CHANG LEATHER LIMITED
|
2019-12-07
|
CHINA
|
1416.7 FTK
|
4
|
2.01119111900007E+20
|
9PSX#&Da lợn thuộc thành phẩm đã qua gia công,mới 100%
|
Công Ty TNHH Seething Việt Nam
|
YITAICHANG LEATHER LIMITED
|
2019-11-20
|
CHINA
|
6257.6 FTK
|
5
|
1.80919111900005E+20
|
9PSX#&Da lợn thuộc thành phẩm đã qua gia công, mới 100%
|
Công Ty TNHH Seething Việt Nam
|
YI TAI CHANG LEATHER LIMITED
|
2019-09-18
|
CHINA
|
1119.9 FTK
|
6
|
91219111900007900000
|
9PSX#&Da lợn thuộc thành phẩm đã qua gia công,mới 100%
|
Công Ty TNHH Seething Việt Nam
|
YITAICHANG LEATHER LIMITED
|
2019-09-12
|
CHINA
|
7146.8 FTK
|
7
|
2.60619111900004E+20
|
9PSX#&Da lợn thuộc thành phẩm đã qua gia công, mới 100%
|
Công Ty TNHH Seething Việt Nam
|
YI TAI CHANG LEATHER LIMITED
|
2019-06-26
|
CHINA
|
2506 FTK
|
8
|
2.40619111900004E+20
|
9PSX#&Da lợn thuộc thành phẩm đã qua gia công, mới 100%
|
Công Ty TNHH Seething Việt Nam
|
YI TAI CHANG LEATHER LIMITED
|
2019-06-24
|
CHINA
|
2487.7 FTK
|