1
|
112000009816619
|
Thuốc lá điếu: FURONGWANG ( 10.000 điếu/ kiện )
|
Công Ty TNHH Thương Mại Và Kho Vận Devyt
|
YE ZI YUAN TOBACCO (CAMBODIA) CO., LTD
|
2020-12-08
|
CHINA
|
1032 UNK
|
2
|
112000009816619
|
Thuốc lá điếu: SHUANGXI ( 10.000 điếu/ kiện )
|
Công Ty TNHH Thương Mại Và Kho Vận Devyt
|
YE ZI YUAN TOBACCO (CAMBODIA) CO., LTD
|
2020-12-08
|
CHINA
|
70 UNK
|
3
|
112000009815672
|
Thuốc lá điếu: FURONGWANG ( 10.000 điếu/ kiện )
|
Công Ty TNHH Thương Mại Và Kho Vận Devyt
|
YE ZI YUAN TOBACCO (CAMBODIA) CO., LTD
|
2020-12-08
|
CHINA
|
380 UNK
|
4
|
112000009815672
|
Thuốc lá điếu: SHUANGXI ( 10.000 điếu/ kiện )
|
Công Ty TNHH Thương Mại Và Kho Vận Devyt
|
YE ZI YUAN TOBACCO (CAMBODIA) CO., LTD
|
2020-12-08
|
CHINA
|
750 UNK
|
5
|
112000009816213
|
Thuốc lá điếu: SHUANGXI ( 10.000 điếu/ kiện )
|
Công Ty TNHH Thương Mại Và Kho Vận Devyt
|
YE ZI YUAN TOBACCO (CAMBODIA) CO., LTD
|
2020-12-08
|
CHINA
|
606 UNK
|
6
|
112000009816213
|
Thuốc lá điếu: CHUNGHWA ( 10.000 điếu/ kiện )
|
Công Ty TNHH Thương Mại Và Kho Vận Devyt
|
YE ZI YUAN TOBACCO (CAMBODIA) CO., LTD
|
2020-12-08
|
CHINA
|
336 UNK
|
7
|
112000009816213
|
Thuốc lá điếu: HUANGHELOU ( 10.000 điếu/ kiện )
|
Công Ty TNHH Thương Mại Và Kho Vận Devyt
|
YE ZI YUAN TOBACCO (CAMBODIA) CO., LTD
|
2020-12-08
|
CHINA
|
188 UNK
|
8
|
112000009797951
|
Thuốc lá điếu: FURONGWANG ( 10.000 điếu/ kiện )
|
Công Ty TNHH Thương Mại Và Kho Vận Devyt
|
YE ZI YUAN TOBACCO (CAMBODIA) CO., LTD
|
2020-12-08
|
CHINA
|
150 UNK
|
9
|
112000009797951
|
Thuốc lá điếu: HUANGHELOU ( 10.000 điếu/ kiện )
|
Công Ty TNHH Thương Mại Và Kho Vận Devyt
|
YE ZI YUAN TOBACCO (CAMBODIA) CO., LTD
|
2020-12-08
|
CHINA
|
100 UNK
|
10
|
112000009797951
|
Thuốc lá điếu: SHUANGXI ( 10.000 điếu/ kiện )
|
Công Ty TNHH Thương Mại Và Kho Vận Devyt
|
YE ZI YUAN TOBACCO (CAMBODIA) CO., LTD
|
2020-12-08
|
CHINA
|
500 UNK
|