1
|
080821WCHCMA21072801
|
TM125 ECO#&Vải dệt kim 100% polyester từ xơ sợi tổng hợp - Knitted Fabric (1.25mm*142cm*300g/sqm TM125 R100 WHITE), vải mộc chưa tẩy trắng, chưa nhuộm, (đã cào lông 1 mặt), hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH BAIKSAN TEXTILE
|
YBI CO., LTD
|
2021-08-14
|
CHINA
|
3473 MTR
|
2
|
160721WCHCMA21071602
|
TM125 ECO#&Vải dệt kim 100% polyester từ xơ sợi tổng hợp - Knitted Fabric (1.25mm*142cm*300g/sqm TM125 ECO WHITE), vải mộc chưa tẩy trắng, chưa nhuộm, (đã cào lông 1 mặt), hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH BAIKSAN TEXTILE
|
YBI CO., LTD
|
2021-07-24
|
CHINA
|
1089 MTR
|
3
|
090721WCHCMA21070901
|
TM125 ECO#&Vải dệt kim 100% polyester từ xơ sợi tổng hợp - Knitted Fabric (1.25mm*142cm*300g/sqm TM125 R100 WHITE), vải mộc chưa tẩy trắng, chưa nhuộm, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH BAIKSAN TEXTILE
|
YBI CO., LTD
|
2021-07-20
|
CHINA
|
3465 MTR
|
4
|
GIANT2107017
|
TM125 ECO#&Vải dệt kim 100% polyester từ xơ sợi tổng hợp (1.25mm*142cm*300g/sqm TM125 R100 WHITE), vải mộc chưa tẩy trắng, chưa nhuộm, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH BAIKSAN TEXTILE
|
YBI CO., LTD
|
2021-07-07
|
CHINA
|
208 MTR
|
5
|
180421WCHCMA21041602
|
TM125 ECO#&Vải dệt kim 100% polyester từ xơ sợi tổng hợp (1.25mm*145cm*300g/sqm TM125 ECO WHITE), vải mộc chưa tẩy trắng, chưa cào lông căng kim & nhuộm, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH BAIKSAN TEXTILE
|
YBI CO., LTD
|
2021-04-26
|
CHINA
|
975 MTR
|
6
|
030219BSPUSHCM1902002-02
|
Phụ tùng thay thế của máy cào lông vải (Belt - Đai tải của máy cào lông vải), hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH BAIKSAN TEXTILE
|
YBI CO., LTD
|
2019-12-02
|
CHINA
|
100 MTR
|