1
|
200422SMLCL22040063
|
LEATHER18A#&Da bò đã thuộc (NAVY J515), 195 PCS, , da đo bằng máy, dùng cho đồ nội thất
|
Công ty TNHH KODA SAIGON
|
YATAI TANNERY CO.,LTD
|
2022-04-29
|
CHINA
|
5522.9 FTK
|
2
|
200422SMLCL22040063
|
LEATHER11A#&Da bò đã thuộc (smoke J8145), 360 PCS, da đo bằng máy, dùng cho đồ nội thất
|
Công ty TNHH KODA SAIGON
|
YATAI TANNERY CO.,LTD
|
2022-04-29
|
CHINA
|
10412.8 FTK
|
3
|
200422SMLCL22040063
|
LEATHER19A#&Da bò đã thuộc (ONYXJ771), 121 PCS, da đo bằng máy, dùng cho đồ nội thất
|
Công ty TNHH KODA SAIGON
|
YATAI TANNERY CO.,LTD
|
2022-04-29
|
CHINA
|
3387.4 FTK
|
4
|
200422SMLCL22040063
|
LEATHER14A#&Da bò đã thuộc ( IVORY J693), 225PCS, da đo bằng máy, dùng cho đồ nội thất
|
Công ty TNHH KODA SAIGON
|
YATAI TANNERY CO.,LTD
|
2022-04-29
|
CHINA
|
6609 FTK
|
5
|
200422SMLCL22040063
|
LEATHER16A#&Da bò đã thuộc (CHOCOLATE J206), 192PCS, da đo bằng máy, dùng cho đồ nội thất
|
Công ty TNHH KODA SAIGON
|
YATAI TANNERY CO.,LTD
|
2022-04-29
|
CHINA
|
5496 FTK
|
6
|
200422SMLCL22040063
|
LEATHER20A#&Da bò đã thuộc (OCEAN J6028), 119PCS, da đo bằng máy, dùng cho đồ nội thất
|
Công ty TNHH KODA SAIGON
|
YATAI TANNERY CO.,LTD
|
2022-04-29
|
CHINA
|
3620.7 FTK
|
7
|
200422SMLCL22040063
|
LEATHER12A#&Da bò đã thuộc (PERSIMMON J8141), 86 PCS, da đo bằng máy, dùng cho đồ nội thất
|
Công ty TNHH KODA SAIGON
|
YATAI TANNERY CO.,LTD
|
2022-04-29
|
CHINA
|
2310.3 FTK
|
8
|
200422SMLCL22040063
|
LEATHER21#&Da bò đã thuộc (OLIVE(J8146), 83 PCS, da đo bằng máy, dùng cho đồ nội thất
|
Công ty TNHH KODA SAIGON
|
YATAI TANNERY CO.,LTD
|
2022-04-29
|
CHINA
|
2407.9 FTK
|
9
|
200422SMLCL22040063
|
LEATHER15A#&Da bò đã thuộc (PEWTER J517), 113 PCS, , da đo bằng máy, dùng cho đồ nội thất
|
Công ty TNHH KODA SAIGON
|
YATAI TANNERY CO.,LTD
|
2022-04-29
|
CHINA
|
3371.9 FTK
|
10
|
160122SMFCL22010401
|
LEATHER13A#&Da bò đã thuộc ( RED J513), 643PCS, da đo bằng máy, dùng cho đồ nội thất
|
Công ty TNHH KODA SAIGON
|
YATAI TANNERY CO.,LTD
|
2022-01-22
|
CHINA
|
3344.1 FTK
|