1
|
HHE86909219
|
Điện trở dùng cho bộ nghịch lưu Yaskawa . Part code SMVK500W1R0J. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH YASKAWA ELECTRIC VIệT NAM
|
YASKAWA ELECTRIC (CHINA) CO., LTD.
|
2019-12-13
|
CHINA
|
2 PCE
|
2
|
HHE86909219
|
Bo mạch dùng cho bộ nghịch lưu Yaskawa, part code EUJ710420.B. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH YASKAWA ELECTRIC VIệT NAM
|
YASKAWA ELECTRIC (CHINA) CO., LTD.
|
2019-12-13
|
CHINA
|
6 PCE
|
3
|
HHE86909219
|
Bo mạch dùng cho bộ nghịch lưu Yaskawa, part code ETX711362.B. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH YASKAWA ELECTRIC VIệT NAM
|
YASKAWA ELECTRIC (CHINA) CO., LTD.
|
2019-12-13
|
CHINA
|
1 PCE
|
4
|
HHE86909219
|
Bo mạch dùng cho bộ nghịch lưu Yaskawa, part code ETC710214.B. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH YASKAWA ELECTRIC VIệT NAM
|
YASKAWA ELECTRIC (CHINA) CO., LTD.
|
2019-12-13
|
CHINA
|
1 PCE
|
5
|
HHE86909788
|
Bo mạch dùng cho bộ nghịch lưu Yaskawa, part code EUJ710420.B. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH YASKAWA ELECTRIC VIệT NAM
|
YASKAWA ELECTRIC (CHINA) CO., LTD.
|
2019-12-25
|
CHINA
|
6 PCE
|
6
|
HHE86909788
|
Bo mạch dùng cho bộ nghịch lưu Yaskawa, part code ETX711362.B. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH YASKAWA ELECTRIC VIệT NAM
|
YASKAWA ELECTRIC (CHINA) CO., LTD.
|
2019-12-25
|
CHINA
|
2 PCE
|
7
|
HHE86909788
|
Bo mạch dùng cho bộ nghịch lưu Yaskawa, part code ETC710214.B. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH YASKAWA ELECTRIC VIệT NAM
|
YASKAWA ELECTRIC (CHINA) CO., LTD.
|
2019-12-25
|
CHINA
|
1 PCE
|